Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
347881 | Huyện Quỳnh Lưu | Nhà trường lên xóm 11 - Xóm 21, thửa: 127, 121, 109, 108, 116, 117, 120, 119, 118, 129, 130, 128,132 | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347882 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Quốc lộ 1A - Xóm 11 (Tờ 21, thửa: 183,184, 185) - Xã Quỳnh Thạch | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347883 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Quốc lộ 1A - Xóm 11 (Tờ 21, thửa: 183,184, 185) - Xã Quỳnh Thạch | - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347884 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Quốc lộ 1A - Xóm 11 (Tờ 21, thửa: 183,184, 185) - Xã Quỳnh Thạch | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347885 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 9 (Tờ 14, thửa: 3, 2, 5,4, 6, 7, 8, 11, 12, 14, 17, 18, 20, 21,) - Xã Quỳnh Th | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347886 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 9 (Tờ 14, thửa: 3, 2, 5,4, 6, 7, 8, 11, 12, 14, 17, 18, 20, 21,) - Xã Quỳnh Th | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347887 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 9 (Tờ 14, thửa: 3, 2, 5,4, 6, 7, 8, 11, 12, 14, 17, 18, 20, 21,) - Xã Quỳnh Th | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347888 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 4, 6, 7 (Tờ 11, thửa: 92, 227, 338, 358, 359, 360, 432, 433, 453, 454, 455, | - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347889 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 4, 6, 7 (Tờ 11, thửa: 92, 227, 338, 358, 359, 360, 432, 433, 453, 454, 455, | - | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347890 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 4, 6, 7 (Tờ 11, thửa: 92, 227, 338, 358, 359, 360, 432, 433, 453, 454, 455, | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347891 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã và các thửa đất trúng đấu giá năm 2019 - Xóm 13 (Tờ 11, thửa: 93,74,75,76,77,15,16,17, | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347892 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã và các thửa đất trúng đấu giá năm 2019 - Xóm 13 (Tờ 11, thửa: 93,74,75,76,77,15,16,17, | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347893 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã và các thửa đất trúng đấu giá năm 2019 - Xóm 13 (Tờ 11, thửa: 93,74,75,76,77,15,16,17, | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347894 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 3, 4, 5 (Tờ 31, thửa: 1, 8, 16, 23, 30, 35, 36, 38, 40, 41, 49, 62, 63, 65, | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347895 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 3, 4, 5 (Tờ 31, thửa: 1, 8, 16, 23, 30, 35, 36, 38, 40, 41, 49, 62, 63, 65, | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347896 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 3, 4, 5 (Tờ 31, thửa: 1, 8, 16, 23, 30, 35, 36, 38, 40, 41, 49, 62, 63, 65, | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347897 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 3, 4 (Tờ 31, thửa: 19, 4, 5, 6, 17, 27, 43, 28, 42, 57, 59, 60, 94, 70, 72, 73 | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347898 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 3, 4 (Tờ 31, thửa: 19, 4, 5, 6, 17, 27, 43, 28, 42, 57, 59, 60, 94, 70, 72, 73 | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347899 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 3, 4 (Tờ 31, thửa: 19, 4, 5, 6, 17, 27, 43, 28, 42, 57, 59, 60, 94, 70, 72, 73 | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347900 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 5 (Tờ 31, thửa: 113, 119, 146, 111, 112, 120, 143, 153, 85, 177, 175,176, 178, | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |