Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
347521 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường thôn 17 (Tờ 46, thửa: 94, 100, 104, 109, 110, 111, 119, 120, 121, 128, 129, 130, 131, 136, 140 | Quốc lộ 1A - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347522 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường thôn 17 (Tờ 45, thửa: 7, 9, 12, 17, 21, 23, 25, 26, 36, 37, 45, 46, 55…57, 67, 68, 79……..83, 8 | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347523 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường thôn 17 (Tờ 45, thửa: 7, 9, 12, 17, 21, 23, 25, 26, 36, 37, 45, 46, 55…57, 67, 68, 79……..83, 8 | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347524 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường thôn 17 (Tờ 45, thửa: 7, 9, 12, 17, 21, 23, 25, 26, 36, 37, 45, 46, 55…57, 67, 68, 79……..83, 8 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347525 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên thôn 17 (Tờ 45, thửa: 15, 16, 22, 27, 28, 38, 30, 39, 60, 58, 70, 82, 69, 90, 104, 105, 1 | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347526 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên thôn 17 (Tờ 45, thửa: 15, 16, 22, 27, 28, 38, 30, 39, 60, 58, 70, 82, 69, 90, 104, 105, 1 | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347527 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên thôn 17 (Tờ 45, thửa: 15, 16, 22, 27, 28, 38, 30, 39, 60, 58, 70, 82, 69, 90, 104, 105, 1 | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347528 | Huyện Quỳnh Lưu | Quốc lộ 1A - Xóm 17 (Tờ 40, thửa: 22) - Xã Quỳnh Văn | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347529 | Huyện Quỳnh Lưu | Quốc lộ 1A - Xóm 17 (Tờ 40, thửa: 22) - Xã Quỳnh Văn | - | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347530 | Huyện Quỳnh Lưu | Quốc lộ 1A - Xóm 17 (Tờ 40, thửa: 22) - Xã Quỳnh Văn | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347531 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 24 (Tờ 24, thửa: 174) - Xã Quỳnh Văn | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347532 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 24 (Tờ 24, thửa: 174) - Xã Quỳnh Văn | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347533 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 24 (Tờ 24, thửa: 174) - Xã Quỳnh Văn | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347534 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Văn bảng - Xóm 17 (Tờ 19, thửa: 131, 139, 160, 161) - Xã Quỳnh Văn | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347535 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Văn bảng - Xóm 17 (Tờ 19, thửa: 131, 139, 160, 161) - Xã Quỳnh Văn | - | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347536 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Văn bảng - Xóm 17 (Tờ 19, thửa: 131, 139, 160, 161) - Xã Quỳnh Văn | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347537 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 17 (Tờ 12, thửa: 170) - Xã Quỳnh Văn | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347538 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 17 (Tờ 12, thửa: 170) - Xã Quỳnh Văn | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347539 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 17 (Tờ 12, thửa: 170) - Xã Quỳnh Văn | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347540 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 17 (Tờ 35, thửa: 2…..6, 8, 9, 11, 13, 14……18, 21……27, 29……..39, 40, 41, …….46, 49, 50, 52… | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |