Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346721 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 186 - 186 - 165 - 142 - 143 - 109 - 57 - 110 - 82 - 58 - | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346722 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 186 - 186 - 165 - 142 - 143 - 109 - 57 - 110 - 82 - 58 - | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346723 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 186 - 186 - 165 - 142 - 143 - 109 - 57 - 110 - 82 - 58 - | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346724 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 880 - 880 - 856 - 838 - 789 - 786 - 735 - 734 - 704 - 703 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346725 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 880 - 880 - 856 - 838 - 789 - 786 - 735 - 734 - 704 - 703 | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346726 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 880 - 880 - 856 - 838 - 789 - 786 - 735 - 734 - 704 - 703 | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346727 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 189 - 157 - 156 - 167 - 172 - 194 - 200;) - Xã Hưng Tân | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346728 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 189 - 157 - 156 - 167 - 172 - 194 - 200;) - Xã Hưng Tân | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346729 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 189 - 157 - 156 - 167 - 172 - 194 - 200;) - Xã Hưng Tân | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346730 | Huyện Hưng Nguyên | Đường 542C - Xóm 7, (Tờ bản đồ số 8, thửa: 744 - 745 - 737 - 726 - 717 - 326 - (524 - 479) - 718 - 7 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346731 | Huyện Hưng Nguyên | Đường 542C - Xóm 7, (Tờ bản đồ số 8, thửa: 744 - 745 - 737 - 726 - 717 - 326 - (524 - 479) - 718 - 7 | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346732 | Huyện Hưng Nguyên | Đường 542C - Xóm 7, (Tờ bản đồ số 8, thửa: 744 - 745 - 737 - 726 - 717 - 326 - (524 - 479) - 718 - 7 | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346733 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Lê Xuân Đào - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 757 - 778 - 769 - 770 - 777 - 768) - Xã Hưng Tân | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346734 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Lê Xuân Đào - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 757 - 778 - 769 - 770 - 777 - 768) - Xã Hưng Tân | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346735 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Lê Xuân Đào - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 757 - 778 - 769 - 770 - 777 - 768) - Xã Hưng Tân | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346736 | Huyện Hưng Nguyên | Đường 542C - Xóm 6, (Tờ bản đồ số: 5, 6, 2008, thửa: 715 - 725 - 553 - 444 - 345 - 368 - 243 - 167 - | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346737 | Huyện Hưng Nguyên | Đường 542C - Xóm 6, (Tờ bản đồ số: 5, 6, 2008, thửa: 715 - 725 - 553 - 444 - 345 - 368 - 243 - 167 - | - | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346738 | Huyện Hưng Nguyên | Đường 542C - Xóm 6, (Tờ bản đồ số: 5, 6, 2008, thửa: 715 - 725 - 553 - 444 - 345 - 368 - 243 - 167 - | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346739 | Huyện Hưng Nguyên | Đường 542C - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 6, thửa 8: 167 - 91 - 49 - 23 - 24 - 195 - 72) - Xã Hưng Tân | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346740 | Huyện Hưng Nguyên | Đường 542C - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 6, thửa 8: 167 - 91 - 49 - 23 - 24 - 195 - 72) - Xã Hưng Tân | - | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |