Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346701 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 895 - lô 1, 2, 3 MBPL) - Xã Hưng Tân | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346702 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 895 - lô 1, 2, 3 MBPL) - Xã Hưng Tân | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346703 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1135 - 1174 - 1208 - 1241 - 1279 - 1317 - 1348 - 1059 - 8 | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346704 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1135 - 1174 - 1208 - 1241 - 1279 - 1317 - 1348 - 1059 - 8 | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346705 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1135 - 1174 - 1208 - 1241 - 1279 - 1317 - 1348 - 1059 - 8 | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346706 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 801 - 829 - 897 - 898 - 971 - 937 - 974 - 975 - 1323 - 13 | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346707 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 801 - 829 - 897 - 898 - 971 - 937 - 974 - 975 - 1323 - 13 | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346708 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 3 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 801 - 829 - 897 - 898 - 971 - 937 - 974 - 975 - 1323 - 13 | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346709 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 15 - 16 - 54 - 72 - 73 - 74) - Xã Hưng Tân | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346710 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 15 - 16 - 54 - 72 - 73 - 74) - Xã Hưng Tân | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346711 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 15 - 16 - 54 - 72 - 73 - 74) - Xã Hưng Tân | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346712 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 411 - 462 - 492 - 527 - 461 - 460 - 441 - 410, 578, 699 - | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346713 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 411 - 462 - 492 - 527 - 461 - 460 - 441 - 410, 578, 699 - | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346714 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 411 - 462 - 492 - 527 - 461 - 460 - 441 - 410, 578, 699 - | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346715 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 525 - 526 - 584 - 579 - 580 - 607 - 608 - 670 - 671 - 547 | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346716 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 525 - 526 - 584 - 579 - 580 - 607 - 608 - 670 - 671 - 547 | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346717 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 525 - 526 - 584 - 579 - 580 - 607 - 608 - 670 - 671 - 547 | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346718 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 288 - 216 - 243 - 218 - 192 - 219 - 145 - 169 - 144 - 83 | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346719 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 288 - 216 - 243 - 218 - 192 - 219 - 145 - 169 - 144 - 83 | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346720 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 288 - 216 - 243 - 218 - 192 - 219 - 145 - 169 - 144 - 83 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |