Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346101 | Huyện Hưng Nguyên | Phân lô Kênh xóm 8 (Tờ bản đồ số 18, thửa: 1, 2, 3 ) - Xã Hưng Xuân | 605.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
346102 | Huyện Hưng Nguyên | Phân lô Kênh xóm 8 (Tờ bản đồ số 18, thửa: 1, 2, 3 ) - Xã Hưng Xuân | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
346103 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven S Lam - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Trường Mnon - Đài Tưởng niệm | 410.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346104 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven S Lam - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Trường Mnon - Đài Tưởng niệm | 451.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346105 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Ven S Lam - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Trường Mnon - Đài Tưởng niệm | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346106 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Ô Hòa - Ô Thân | 365.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346107 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Ô Hòa - Ô Thân | 401.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346108 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Ô Hòa - Ô Thân | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346109 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Bà Soa - Bà Hiền | 435.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346110 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Bà Soa - Bà Hiền | 478.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346111 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Bà Soa - Bà Hiền | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346112 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Bà Hoài Bà Soa - Ô Hà Bà Hạnh | 365.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346113 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Bà Hoài Bà Soa - Ô Hà Bà Hạnh | 401.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346114 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Bà Hoài Bà Soa - Ô Hà Bà Hạnh | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346115 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Ô Hồng - Ô Thân | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346116 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Ô Hồng - Ô Thân | 363.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346117 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Ô Hồng - Ô Thân | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346118 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Bà Thất - Ô Dương | 365.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346119 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Bà Thất - Ô Dương | 401.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346120 | Huyện Hưng Nguyên | Đường trục chính - Xóm 8 - Xã Hưng Xuân | Bà Thất - Ô Dương | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |