Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
345221 | Huyện Ia Grai | Ia Khai | Khu vực 2 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345222 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1510, 1068, 1506, 1508, 1509, 1328, 1383, 1384, 1385, 1387, 1390, 1 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345223 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1510, 1068, 1506, 1508, 1509, 1328, 1383, 1384, 1385, 1387, 1390, 1 | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345224 | Huyện Ia Grai | Ia Khai | Khu vực 1 | 260.000 | 165.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345225 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1510, 1068, 1506, 1508, 1509, 1328, 1383, 1384, 1385, 1387, 1390, 1 | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345226 | Huyện Ia Grai | Ia Grăng | Khu vực 3 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
345227 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1705, 1512, 1093, 1516, 1511, 1518, 1519, 1522, 1525, 1527 Tờ bản đ | - | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345228 | Huyện Ia Grai | Ia Grăng | Khu vực 2 | 130.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345229 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1705, 1512, 1093, 1516, 1511, 1518, 1519, 1522, 1525, 1527 Tờ bản đ | - | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345230 | Huyện Ia Grai | Ia Grăng | Khu vực 1 | 200.000 | 165.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345231 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1705, 1512, 1093, 1516, 1511, 1518, 1519, 1522, 1525, 1527 Tờ bản đ | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345232 | Huyện Ia Grai | Ia O | Khu vực 3 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
345233 | Huyện Hưng Nguyên | Đường tránh Vinh - Xóm Lam Đồng (Thửa 893, 886, 815, 887, 891, 1703 (Công ty CPXD TM Phúc Nguyên) Tờ | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345234 | Huyện Ia Grai | Ia O | Khu vực 2 | 334.000 | 207.000 | 180.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
345235 | Huyện Hưng Nguyên | Đường tránh Vinh - Xóm Lam Đồng (Thửa 893, 886, 815, 887, 891, 1703 (Công ty CPXD TM Phúc Nguyên) Tờ | - | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345236 | Huyện Ia Grai | Ia O | Khu vực 1 | 840.000 | 633.000 | 483.000 | 414 | - | Đất ở nông thôn |
345237 | Huyện Hưng Nguyên | Đường tránh Vinh - Xóm Lam Đồng (Thửa 893, 886, 815, 887, 891, 1703 (Công ty CPXD TM Phúc Nguyên) Tờ | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345238 | Huyện Ia Grai | Xã Ia Chiă | Khu vực 3 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
345239 | Huyện Ia Grai | Xã Ia Chiă | Khu vực 2 | 294.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345240 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1464, 1462, 1466, 1467, 1470, 1472, 1473, 1475, 1477, 1478, 1481, 1 | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |