Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
345201 | Huyện Ia Grai | Đường Quốc lộ 14C - Khu QH khu đất do BQL dự án Thủy điện 4 bàn giao về địa phương quản lý tại xã Ia | Đoạn từ đường quy hoạch D1 thuộc khu quy hoạch đất do BQL dự án Thủy điện 4 bàn giao về địa phương quản lý hết công trình Thủy điện Sê San 4 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345202 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Đại Đồng (Thửa 1390, 1397, 1128, 1396, 1395, 1370, 1338, 1339, 1341, 1342, 1346, 1 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345203 | Huyện Ia Grai | Đường Quốc lộ 14C - Đường Quy hoạch ven hồ - Khu QH khu đất do BQL dự án Thủy điện 4 bàn giao về địa | Đoạn từ ngã 3 làng Dăng đến giáp đường quy hoạch D1 thuộc khu quy hoạch đất do BQL dự án Thủy điện 4 bàn giao về địa phương quản lý (hết khu đất quy hoạch đất dự trữ công cộn | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345204 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Đại Đồng (Thửa 1390, 1397, 1128, 1396, 1395, 1370, 1338, 1339, 1341, 1342, 1346, 1 | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345205 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Đại Đồng (Thửa 1390, 1397, 1128, 1396, 1395, 1370, 1338, 1339, 1341, 1342, 1346, 1 | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345206 | Huyện Ia Grai | Đường Quốc lộ 14C - Đường Quy hoạch D2 - Từ mét thứ 100 đến cuối đường - Khu QH khu đất do BQL dự án | Đoạn từ ngã 3 làng Dăng đến giáp đường quy hoạch D1 thuộc khu quy hoạch đất do BQL dự án Thủy điện 4 bàn giao về địa phương quản lý (hết khu đất quy hoạch đất dự trữ công cộn | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345207 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Đại Đồng (Thửa 161, 138, 139, 140, 123, 101, 100, 99, 98, 121, 1, 8, 9, 780, 7, 6, | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345208 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Đại Đồng (Thửa 161, 138, 139, 140, 123, 101, 100, 99, 98, 121, 1, 8, 9, 780, 7, 6, | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345209 | Huyện Ia Grai | Đường Quốc lộ 14C - Đường Quy hoạch D2 - Từ chỉ giới xây dựng đường QL 14 C đến mét thứ 100 - Khu QH | Đoạn từ ngã 3 làng Dăng đến giáp đường quy hoạch D1 thuộc khu quy hoạch đất do BQL dự án Thủy điện 4 bàn giao về địa phương quản lý (hết khu đất quy hoạch đất dự trữ công cộn | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345210 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Đại Đồng (Thửa 161, 138, 139, 140, 123, 101, 100, 99, 98, 121, 1, 8, 9, 780, 7, 6, | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345211 | Huyện Ia Grai | Đường Quốc lộ 14C - Đường Quy hoạch D1 - Từ mét thứ 100 đến cuối đường - Khu QH khu đất do BQL dự án | Đoạn từ ngã 3 làng Dăng đến giáp đường quy hoạch D1 thuộc khu quy hoạch đất do BQL dự án Thủy điện 4 bàn giao về địa phương quản lý (hết khu đất quy hoạch đất dự trữ công cộn | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345212 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1089, 1088, 1091. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345213 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1089, 1088, 1091. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345214 | Huyện Ia Grai | Đường Quốc lộ 14C - Đường Quy hoạch D1 - Từ chỉ giới xây dựng đường QL 14 C đến mét thứ 100 - Khu QH | Đoạn từ ngã 3 làng Dăng đến giáp đường quy hoạch D1 thuộc khu quy hoạch đất do BQL dự án Thủy điện 4 bàn giao về địa phương quản lý (hết khu đất quy hoạch đất dự trữ công cộn | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345215 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1089, 1088, 1091. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345216 | Huyện Ia Grai | Đường Quốc lộ 14C - Khu QH khu đất do BQL dự án Thủy điện 4 bàn giao về địa phương quản lý tại xã Ia | Đoạn từ ngã 3 làng Dăng đến giáp đường quy hoạch D1 thuộc khu quy hoạch đất do BQL dự án Thủy điện 4 bàn giao về địa phương quản lý (hết khu đất quy hoạch đất dự trữ công cộn | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345217 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 811, 1735, 1689 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345218 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 811, 1735, 1689 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
345219 | Huyện Ia Grai | Ia Khai | Khu vực 3 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
345220 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 811, 1735, 1689 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |