Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344921 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 1327, 103, 105, 188, 190, 310, 319 Tờ bản đồ số 16) - X | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344922 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 1174, 1228, 1259, 1215, 1362, 1428, 775. Tờ bản đồ số 1 | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344923 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 1174, 1228, 1259, 1215, 1362, 1428, 775. Tờ bản đồ số 1 | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344924 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 1174, 1228, 1259, 1215, 1362, 1428, 775. Tờ bản đồ số 1 | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344925 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 742, 744, 745, 743, 717, 779, 778, 777, 813, 812, 811, 719, 880 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344926 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 742, 744, 745, 743, 717, 779, 778, 777, 813, 812, 811, 719, 880 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344927 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 742, 744, 745, 743, 717, 779, 778, 777, 813, 812, 811, 719, 880 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344928 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 665, 711, 766, 810, 878, 943, 1010, 1069, 1070, 1068, 1013, 101 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344929 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 665, 711, 766, 810, 878, 943, 1010, 1069, 1070, 1068, 1013, 101 | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344930 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 665, 711, 766, 810, 878, 943, 1010, 1069, 1070, 1068, 1013, 101 | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344931 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 96 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344932 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 96 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344933 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 96 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344934 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 531, 566, 594, 595, 630, 654, 683, 684, 710, 741, 774 | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344935 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 531, 566, 594, 595, 630, 654, 683, 684, 710, 741, 774 | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344936 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Kẻ Gai 2 (Thửa 531, 566, 594, 595, 630, 654, 683, 684, 710, 741, 774 | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344937 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 1 (Thửa 4, 10, 11, 23, 24, 34, 35, 36, 37, 48, 49, 63, 68, 90, 113, 114 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344938 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 1 (Thửa 4, 10, 11, 23, 24, 34, 35, 36, 37, 48, 49, 63, 68, 90, 113, 114 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344939 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 1 (Thửa 4, 10, 11, 23, 24, 34, 35, 36, 37, 48, 49, 63, 68, 90, 113, 114 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344940 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 1 (Thửa 142, 164, 345, 292, 367, 435, 468, 501, 532, 567, 596, 631, 142 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |