Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344901 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Trung tâm Kẻ Gai (Thửa 112, 113, 114, 115, 117, 118, 120, 125, 119, 1538, 197, 19 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344902 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Trung tâm Kẻ Gai (Thửa 112, 113, 114, 115, 117, 118, 120, 125, 119, 1538, 197, 19 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344903 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Trung tâm Kẻ Gai (Thửa 112, 113, 114, 115, 117, 118, 120, 125, 119, 1538, 197, 19 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344904 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Trung tâm Kẻ Gai (Thửa 947, 1118, 1119, 1120, 1075, 1121, 1152, 1151, 1150, 1179, | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344905 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Trung tâm Kẻ Gai (Thửa 947, 1118, 1119, 1120, 1075, 1121, 1152, 1151, 1150, 1179, | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344906 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Trung tâm Kẻ Gai (Thửa 947, 1118, 1119, 1120, 1075, 1121, 1152, 1151, 1150, 1179, | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344907 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 99, 100, 1515, 107, 108, 191, 193, 194, 109, 110, 111, 195, 151 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344908 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 99, 100, 1515, 107, 108, 191, 193, 194, 109, 110, 111, 195, 151 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344909 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 99, 100, 1515, 107, 108, 191, 193, 194, 109, 110, 111, 195, 151 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344910 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 1176, 1203, 1229, 1288, 1337, 1364, 1147, 1204, 1230, 1280, 133 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344911 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 1176, 1203, 1229, 1288, 1337, 1364, 1147, 1204, 1230, 1280, 133 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344912 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 1176, 1203, 1229, 1288, 1337, 1364, 1147, 1204, 1230, 1280, 133 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344913 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 104, 106, 189, 1537, 192 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344914 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 104, 106, 189, 1537, 192 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344915 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 104, 106, 189, 1537, 192 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344916 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 1175, 1202, 1260, 1316, 1336, 1177 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng T | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344917 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 1175, 1202, 1260, 1316, 1336, 1177 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng T | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344918 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 1175, 1202, 1260, 1316, 1336, 1177 Tờ bản đồ số 11) - Xã Hưng T | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344919 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 1327, 103, 105, 188, 190, 310, 319 Tờ bản đồ số 16) - X | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344920 | Huyện Hưng Nguyên | Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Kẻ Gai 3 (Thửa 1327, 103, 105, 188, 190, 310, 319 Tờ bản đồ số 16) - X | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |