Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344861 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1251, 1301, 1302, 1350, 1351, 1400, 1401, 699, 730 Tờ bản đồ số 3) | - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344862 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1154, 1155, 1197, 1198, 1199, 1248, 1249, 1250 Tờ bản đồ số 3) - X | - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344863 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1154, 1155, 1197, 1198, 1199, 1248, 1249, 1250 Tờ bản đồ số 3) - X | - | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344864 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1154, 1155, 1197, 1198, 1199, 1248, 1249, 1250 Tờ bản đồ số 3) - X | - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344865 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng QH ao - Khối 1 (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344866 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng QH ao - Khối 1 (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo | - | 1.210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344867 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng QH ao - Khối 1 (Thửa Lô số: 1, 2, 3, 4 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344868 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 946, 947, 948, 989, 990, 991, 1030, 1031, 921, 448, 1471 Tờ bả | - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344869 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 946, 947, 948, 989, 990, 991, 1030, 1031, 921, 448, 1471 Tờ bả | - | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344870 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 946, 947, 948, 989, 990, 991, 1030, 1031, 921, 448, 1471 Tờ bả | - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344871 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 3 Tờ bản đồ số 2) - Xã Hưng Đạo | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344872 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 3 Tờ bản đồ số 2) - Xã Hưng Đạo | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344873 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 3 Tờ bản đồ số 2) - Xã Hưng Đạo | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344874 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 4 Tờ bản đồ số 2) - Xã Hưng Đạo | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344875 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 4 Tờ bản đồ số 2) - Xã Hưng Đạo | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344876 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 4 Tờ bản đồ số 2) - Xã Hưng Đạo | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344877 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 15, 14, 57, 17, 18, 19, 11 Tờ | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344878 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 15, 14, 57, 17, 18, 19, 11 Tờ | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344879 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 15, 14, 57, 17, 18, 19, 11 Tờ | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344880 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm Nam Kẻ Gai (Thửa 192, 193, 208, 189, 190, 191, 166, 167, 168, 169, 161, 162, 163, | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |