Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344841 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1028, 1029, 1072, 1073, 1111, 1151, 1152, 1153, 1195 Tờ bản đồ số | - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344842 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1028, 1029, 1072, 1073, 1111, 1151, 1152, 1153, 1195 Tờ bản đồ số | - | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344843 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1028, 1029, 1072, 1073, 1111, 1151, 1152, 1153, 1195 Tờ bản đồ số | - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344844 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1112, 1113, 1156, 1157, 1158, 1200, 1252, 1253, 1352 Tờ bản đồ số | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344845 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1112, 1113, 1156, 1157, 1158, 1200, 1252, 1253, 1352 Tờ bản đồ số | - | 1.210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344846 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1112, 1113, 1156, 1157, 1158, 1200, 1252, 1253, 1352 Tờ bản đồ số | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344847 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 892, 893, 894, 895, 896, 897, 922, 950, 951, 952, 953, 1032, 14 | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344848 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 892, 893, 894, 895, 896, 897, 922, 950, 951, 952, 953, 1032, 14 | - | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344849 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 892, 893, 894, 895, 896, 897, 922, 950, 951, 952, 953, 1032, 14 | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344850 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 542, 543, 607, 632, 722 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344851 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 542, 543, 607, 632, 722 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344852 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 542, 543, 607, 632, 722 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344853 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1194, 1193, 1245, 244 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo | - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344854 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1194, 1193, 1245, 244 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo | - | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344855 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1194, 1193, 1245, 244 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo | - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344856 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1192, 1243, 1242, 1241 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo | - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344857 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1192, 1243, 1242, 1241 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo | - | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344858 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1192, 1243, 1242, 1241 Tờ bản đồ số 3) - Xã Hưng Đạo | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344859 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1251, 1301, 1302, 1350, 1351, 1400, 1401, 699, 730 Tờ bản đồ số 3) | - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344860 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khối 1 (Thửa 1251, 1301, 1302, 1350, 1351, 1400, 1401, 699, 730 Tờ bản đồ số 3) | - | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |