Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344561 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1072, 1073, 1074, 1075, 1076, 1078 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344562 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1035, 1037, 1050, 1051, 1052, 1053, 1054 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344563 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1035, 1037, 1050, 1051, 1052, 1053, 1054 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344564 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1035, 1037, 1050, 1051, 1052, 1053, 1054 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344565 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1013, 1036, 1014, 1019, 1020, 1021, 1034, 1038 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344566 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1013, 1036, 1014, 1019, 1020, 1021, 1034, 1038 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344567 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1013, 1036, 1014, 1019, 1020, 1021, 1034, 1038 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344568 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1003, 1004, 1005, 1015, 1016, 1017, 1018 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344569 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1003, 1004, 1005, 1015, 1016, 1017, 1018 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344570 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1003, 1004, 1005, 1015, 1016, 1017, 1018 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344571 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 985, 986, 964, 965, 998, 999, 1000, 1001, 1002 Tờ bản đồ số 7) - | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344572 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 985, 986, 964, 965, 998, 999, 1000, 1001, 1002 Tờ bản đồ số 7) - | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344573 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 985, 986, 964, 965, 998, 999, 1000, 1001, 1002 Tờ bản đồ số 7) - | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344574 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 960, 961, 962, 963, 980, 981, 982, 983, 984 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344575 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 960, 961, 962, 963, 980, 981, 982, 983, 984 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344576 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 960, 961, 962, 963, 980, 981, 982, 983, 984 Tờ bản đồ số 7) - Xã | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344577 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 944, 946, 885, 905, 927, 928, 929, 958 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344578 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 944, 946, 885, 905, 927, 928, 929, 958 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đ | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344579 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 944, 946, 885, 905, 927, 928, 929, 958 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đ | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344580 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 910, 911, 930 931, 932, 933, 934, 935, 943 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hư | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |