Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344541 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 493, 534, 533, 579, 580, 449, 412, 368.332, 318, 263 (Tõ QL 46 vµo h | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344542 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 493, 534, 533, 579, 580, 449, 412, 368.332, 318, 263 (Tõ QL 46 vµo h | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344543 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 493, 534, 533, 579, 580, 449, 412, 368.332, 318, 263 (Tõ QL 46 vµo h | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344544 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Xóm 4B (Thửa 530, 531, 572, 573, 574, 575, 576, 609, 610, 611, 612, 65, 347 | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344545 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Xóm 4B (Thửa 530, 531, 572, 573, 574, 575, 576, 609, 610, 611, 612, 65, 347 | - | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344546 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Xóm 4B (Thửa 530, 531, 572, 573, 574, 575, 576, 609, 610, 611, 612, 65, 347 | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344547 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Khu tái định cư - Khu tái định cư (Lô số 1, 2 , 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, | - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344548 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Khu tái định cư - Khu tái định cư (Lô số 1, 2 , 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, | - | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344549 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Khu tái định cư - Khu tái định cư (Lô số 1, 2 , 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344550 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khu tái định cư (Lô số 35, 33, 31, 38, 36, 34, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 39, 46, 4 | - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344551 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khu tái định cư (Lô số 35, 33, 31, 38, 36, 34, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 39, 46, 4 | - | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344552 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khu tái định cư (Lô số 35, 33, 31, 38, 36, 34, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 39, 46, 4 | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344553 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khu tái định cư (Lô số 20, 21, 23, 18, 22, 19, 14, 13, 12, 11, 24, 16, 15 Tờ bản đồ s | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344554 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khu tái định cư (Lô số 20, 21, 23, 18, 22, 19, 14, 13, 12, 11, 24, 16, 15 Tờ bản đồ s | - | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344555 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khu tái định cư (Lô số 20, 21, 23, 18, 22, 19, 14, 13, 12, 11, 24, 16, 15 Tờ bản đồ s | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344556 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khu tái định cư (Lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344557 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khu tái định cư (Lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo | - | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344558 | Huyện Hưng Nguyên | Đường QL46 - Khu tái định cư (Lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 Tờ bản đồ số MBPL) - Xã Hưng Đạo | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344559 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1072, 1073, 1074, 1075, 1076, 1078 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344560 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 4A (Thửa 1072, 1073, 1074, 1075, 1076, 1078 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |