Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344381 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 160.161, 162, 163, 164, 206, 207, 261, 262, 209, 312, 313, 314, 363, 364 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344382 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 128, 129, 102, 103, 101, 54, 53, 61, 2019, 104, 40 ( tuyÕn liªn h¬ng) Tờ | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344383 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 128, 129, 102, 103, 101, 54, 53, 61, 2019, 104, 40 ( tuyÕn liªn h¬ng) Tờ | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344384 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 128, 129, 102, 103, 101, 54, 53, 61, 2019, 104, 40 ( tuyÕn liªn h¬ng) Tờ | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344385 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 2021, 2022, 2023, 1977, 1976, 1975, 1937, 1936, 2018, 2018, 101 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344386 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 2021, 2022, 2023, 1977, 1976, 1975, 1937, 1936, 2018, 2018, 101 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344387 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 2021, 2022, 2023, 1977, 1976, 1975, 1937, 1936, 2018, 2018, 101 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344388 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 1936, 1974, 2015, 2016, 2059, 2058, 2060, 2061, 2062, 2020, 197 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344389 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 1936, 1974, 2015, 2016, 2059, 2058, 2060, 2061, 2062, 2020, 197 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344390 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 1936, 1974, 2015, 2016, 2059, 2058, 2060, 2061, 2062, 2020, 197 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344391 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 1826, 1984, 1767, 1794, 795, 796, 1829, 1830, 1828, 1827, 1863, | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344392 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 1826, 1984, 1767, 1794, 795, 796, 1829, 1830, 1828, 1827, 1863, | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344393 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 1826, 1984, 1767, 1794, 795, 796, 1829, 1830, 1828, 1827, 1863, | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344394 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1382, 913, 914, 915, 883, 884, 1416, 856, 922, 1497 Tờ bản đồ số 12) - Xã | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344395 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1382, 913, 914, 915, 883, 884, 1416, 856, 922, 1497 Tờ bản đồ số 12) - Xã | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344396 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1382, 913, 914, 915, 883, 884, 1416, 856, 922, 1497 Tờ bản đồ số 12) - Xã | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344397 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1653, 1654, 1657, 1735, 1736, 1665, 880, 881, 882, 853, 854 Tờ bản đồ số | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344398 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1653, 1654, 1657, 1735, 1736, 1665, 880, 881, 882, 853, 854 Tờ bản đồ số | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344399 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1653, 1654, 1657, 1735, 1736, 1665, 880, 881, 882, 853, 854 Tờ bản đồ số | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344400 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 5B (Thửa 1630, 1443, 1413, 1444, 1414, 1415, 1382, 1447, 1446, 4115, 1471 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |