Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344361 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 116, 117, 118, 105, 107, 134, 132, 133, 156, 157, 159 Tờ bản đồ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344362 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 116, 117, 118, 105, 107, 134, 132, 133, 156, 157, 159 Tờ bản đồ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344363 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 116, 117, 118, 105, 107, 134, 132, 133, 156, 157, 159 Tờ bản đồ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344364 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 74, 75, 76, 78, 79, 106, 109, 111, 112, 113, 114, 115, 110 Tờ | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344365 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 74, 75, 76, 78, 79, 106, 109, 111, 112, 113, 114, 115, 110 Tờ | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344366 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 74, 75, 76, 78, 79, 106, 109, 111, 112, 113, 114, 115, 110 Tờ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344367 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 36, 37, 38, 39, 40, 35, 69, 70, 71, 72, 7 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344368 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 36, 37, 38, 39, 40, 35, 69, 70, 71, 72, 7 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344369 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 36, 37, 38, 39, 40, 35, 69, 70, 71, 72, 7 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344370 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 734, 735, 736, 737, 787, 788, 928, 1460 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344371 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 734, 735, 736, 737, 787, 788, 928, 1460 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344372 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 734, 735, 736, 737, 787, 788, 928, 1460 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344373 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 518, 519, 465, 524, 466, 907, 523, 628, 629, 630, 585, 586, 627, 679 Tờ b | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344374 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 518, 519, 465, 524, 466, 907, 523, 628, 629, 630, 585, 586, 627, 679 Tờ b | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344375 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 518, 519, 465, 524, 466, 907, 523, 628, 629, 630, 585, 586, 627, 679 Tờ b | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344376 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 365, 411, 268, 464, 130, 166, 210, 264, 315, 316, 368, 369, 413, 414, 518 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344377 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 365, 411, 268, 464, 130, 166, 210, 264, 315, 316, 368, 369, 413, 414, 518 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344378 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 365, 411, 268, 464, 130, 166, 210, 264, 315, 316, 368, 369, 413, 414, 518 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344379 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 160.161, 162, 163, 164, 206, 207, 261, 262, 209, 312, 313, 314, 363, 364 | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344380 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6A (Thửa 160.161, 162, 163, 164, 206, 207, 261, 262, 209, 312, 313, 314, 363, 364 | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |