Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
344101 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng Nuông Muộng năm 2008 - Xóm 4A (Thửa Lô số 01, 02 Đến Lô số 09, 10 Tờ bản đồ số QHPL) - Xã Hưng | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344102 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng Nuông Muộng năm 2008 - Xóm 4A (Thửa Lô số 01, 02 Đến Lô số 09, 10 Tờ bản đồ số QHPL) - Xã Hưng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344103 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Khối 1 (Thửa 6, 54, 108, 109, 105, 167 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344104 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Khối 1 (Thửa 6, 54, 108, 109, 105, 167 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344105 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Khối 1 (Thửa 6, 54, 108, 109, 105, 167 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344106 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Khối 1 (Thửa 2, 3, 4, 5, 53, 52, 79, 106, 1670 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344107 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Khối 1 (Thửa 2, 3, 4, 5, 53, 52, 79, 106, 1670 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344108 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Khối 1 (Thửa 2, 3, 4, 5, 53, 52, 79, 106, 1670 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344109 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Bưu điện (Thửa 198 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344110 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Bưu điện (Thửa 198 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344111 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Bưu điện (Thửa 198 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344112 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Trạm y tế (Thửa 2087 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344113 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Trạm y tế (Thửa 2087 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344114 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Trạm y tế (Thửa 2087 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344115 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Trường học (Thửa 384 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344116 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Trường học (Thửa 384 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344117 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Trường học (Thửa 384 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344118 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - UBND xã (Thửa 145, 80 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344119 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - UBND xã (Thửa 145, 80 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
344120 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - UBND xã (Thửa 145, 80 Tờ bản đồ số 12) - Xã Hưng Đạo | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |