Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
33741 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù | Từ giáp suối Đến hết địa phận xã Đạo Trù | 627.000 | 313.500 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD |
33742 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù | Từ giáp suối Đến hết địa phận xã Đạo Trù | 836.000 | 418.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
33743 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù | Từ giáp suối Đến hết địa phận xã Đạo Trù | 1.200.000 | 840.000 | 275.000 | - | - | Đất ở |
33744 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù | Từ giáp UBND xã Đến chợ Đạo Trù (Giáp suối) | 858.000 | 429.000 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD |
33745 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù | Từ giáp UBND xã Đến chợ Đạo Trù (Giáp suối) | 1.144.000 | 572.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
33746 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù | Từ giáp UBND xã Đến chợ Đạo Trù (Giáp suối) | 1.500.000 | 1.050.000 | 275.000 | - | - | Đất ở |
33747 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù | Từ đường rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng Đến hết trụ sở UBND xã | 594.000 | 297.000 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD |
33748 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù | Từ đường rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng Đến hết trụ sở UBND xã | 792.000 | 396.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
33749 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù | Từ đường rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng Đến hết trụ sở UBND xã | 1.200.000 | 840.000 | 275.000 | - | - | Đất ở |
33750 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù | Từ giáp địa phận xã Đại Đình Đến Đoạn rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng | 462.000 | 231.000 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD |
33751 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù | Từ giáp địa phận xã Đại Đình Đến Đoạn rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng | 616.000 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
33752 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù | Từ giáp địa phận xã Đại Đình Đến Đoạn rẽ vào Trường Cấp I Tân Đồng | 1.200.000 | 840.000 | 275.000 | - | - | Đất ở |
33753 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư hai bên đường ven sông Phó Đáy - Xã Bồ Lý | 250.000 | 220.000 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD | |
33754 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư hai bên đường ven sông Phó Đáy - Xã Bồ Lý | 280.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV | |
33755 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư hai bên đường ven sông Phó Đáy - Xã Bồ Lý | 600.000 | 420.000 | 275.000 | - | - | Đất ở | |
33756 | Huyện Tam Đảo | Bồ Lý | Từ Cầu Bồ Lý Yên Dương đi Yên Dương Đến hết địa phận xã Bồ Lý | 198.000 | 166.980 | 151.800 | - | - | Đất SX-KD |
33757 | Huyện Tam Đảo | Bồ Lý | Từ Cầu Bồ Lý Yên Dương đi Yên Dương Đến hết địa phận xã Bồ Lý | 264.000 | 222.640 | 202.400 | - | - | Đất TM-DV |
33758 | Huyện Tam Đảo | Bồ Lý | Từ Cầu Bồ Lý Yên Dương đi Yên Dương Đến hết địa phận xã Bồ Lý | 350.000 | 278.300 | 253.000 | - | - | Đất ở |
33759 | Huyện Tam Đảo | Bồ Lý | Từ giáp UBND xã Đến nhà ông Phạm Quốc Hội thôn Cầu Chang | 231.000 | 166.980 | 151.800 | - | - | Đất SX-KD |
33760 | Huyện Tam Đảo | Bồ Lý | Từ giáp UBND xã Đến nhà ông Phạm Quốc Hội thôn Cầu Chang | 308.000 | 222.640 | 202.400 | - | - | Đất TM-DV |