Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
33721 | Huyện Tam Đảo | Khu biệt thự nhà vườn thuộc Sân Golf Tam Đảo - Xã Hồ Sơn | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
33722 | Huyện Tam Đảo | Khu biệt thự nhà vườn thuộc Sân Golf Tam Đảo - Xã Hồ Sơn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
33723 | Huyện Tam Đảo | Hai bên đường Quốc Lộ 2B - Xã Hồ Sơn | Từ trạm biến thế thôn Tân Long Đến Km13+800 (Cổng vườn Quốc gia Tam Đảo) | 660.000 | 330.000 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD |
33724 | Huyện Tam Đảo | Hai bên đường Quốc Lộ 2B - Xã Hồ Sơn | Từ trạm biến thế thôn Tân Long Đến Km13+800 (Cổng vườn Quốc gia Tam Đảo) | 880.000 | 440.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
33725 | Huyện Tam Đảo | Hai bên đường Quốc Lộ 2B - Xã Hồ Sơn | Từ trạm biến thế thôn Tân Long Đến Km13+800 (Cổng vườn Quốc gia Tam Đảo) | 1.200.000 | 840.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
33726 | Huyện Tam Đảo | Hai bên đường Quốc Lộ 2B - Xã Hồ Sơn | Từ ngã ba rẽ Tây Thiên ĐếnTrạm Biến thế thôn Tân long đường rẽ đi thôn Núc hạ | 990.000 | 495.000 | 198.000 | - | - | Đất SX-KD |
33727 | Huyện Tam Đảo | Hai bên đường Quốc Lộ 2B - Xã Hồ Sơn | Từ ngã ba rẽ Tây Thiên ĐếnTrạm Biến thế thôn Tân long đường rẽ đi thôn Núc hạ | 1.320.000 | 660.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV |
33728 | Huyện Tam Đảo | Hai bên đường Quốc Lộ 2B - Xã Hồ Sơn | Từ ngã ba rẽ Tây Thiên ĐếnTrạm Biến thế thôn Tân long đường rẽ đi thôn Núc hạ | 1.700.000 | 1.190.000 | 330.000 | - | - | Đất ở |
33729 | Huyện Tam Đảo | Đường liên thôn các thôn còn lại - Xã Đạo Trù | 330.000 | 181.500 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD | |
33730 | Huyện Tam Đảo | Đường liên thôn các thôn còn lại - Xã Đạo Trù | 440.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV | |
33731 | Huyện Tam Đảo | Đường liên thôn các thôn còn lại - Xã Đạo Trù | 600.000 | 420.000 | 275.000 | - | - | Đất ở | |
33732 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường liên thôn - Xã Đạo Trù | Từ ngã tư Tân Tiến Đến ngã 3 thôn Vĩnh Ninh | 363.000 | 181.500 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD |
33733 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường liên thôn - Xã Đạo Trù | Từ ngã tư Tân Tiến Đến ngã 3 thôn Vĩnh Ninh | 484.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
33734 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường liên thôn - Xã Đạo Trù | Từ ngã tư Tân Tiến Đến ngã 3 thôn Vĩnh Ninh | 720.000 | 504.000 | 275.000 | - | - | Đất ở |
33735 | Huyện Tam Đảo | Khu dân cư quy hoạch mới đường 302 - Xã Đạo Trù | 264.000 | 181.500 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD | |
33736 | Huyện Tam Đảo | Khu dân cư quy hoạch mới đường 302 - Xã Đạo Trù | 352.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV | |
33737 | Huyện Tam Đảo | Khu dân cư quy hoạch mới đường 302 - Xã Đạo Trù | 720.000 | 504.000 | 275.000 | - | - | Đất ở | |
33738 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù | Từ UBND xã Yên Dương đi ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù (địa phận xã Đạo Trù) | 264.000 | 181.500 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD |
33739 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù | Từ UBND xã Yên Dương đi ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù (địa phận xã Đạo Trù) | 352.000 | 242.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV |
33740 | Huyện Tam Đảo | Đất khu dân cư 2 bên đường 302 - Xã Đạo Trù | Từ UBND xã Yên Dương đi ngã ba thôn Tân Tiến xã Đạo Trù (địa phận xã Đạo Trù) | 600.000 | 420.000 | 275.000 | - | - | Đất ở |