Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
319841 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ thửa 579 và thửa 529, tờ BĐ 25, - đến thửa 12 tờ BĐ 24 (Bùi Thị Hiền); (Điền Lư) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319842 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ thửa 579 và thửa 529, tờ BĐ 25, - đến thửa 12 tờ BĐ 24 (Bùi Thị Hiền); (Điền Lư) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319843 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ thửa 579 và thửa 529, tờ BĐ 25, - đến thửa 12 tờ BĐ 24 (Bùi Thị Hiền); (Điền Lư) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319844 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ cầu Đại Lạn - đến thửa 60, tờ BĐ 25 (ông Lợi Vân); (Điền Lư) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319845 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ cầu Đại Lạn - đến thửa 60, tờ BĐ 25 (ông Lợi Vân); (Điền Lư) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319846 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ cầu Đại Lạn - đến thửa 60, tờ BĐ 25 (ông Lợi Vân); (Điền Lư) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319847 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn đường từ Hà Văn Mao - đến cầu Đại Lạn (Điền Trung) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319848 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn đường từ Hà Văn Mao - đến cầu Đại Lạn (Điền Trung) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319849 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn đường từ Hà Văn Mao - đến cầu Đại Lạn (Điền Trung) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319850 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn đường từ đầu thôn Kéo - đến đầu Trường Hà Văn Mao ( Điền Trung). | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319851 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn đường từ đầu thôn Kéo - đến đầu Trường Hà Văn Mao ( Điền Trung). | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319852 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn đường từ đầu thôn Kéo - đến đầu Trường Hà Văn Mao ( Điền Trung). | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319853 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn đường giáp Cẩm Thủy - đến hết thôn Trúc (Điền Trung). | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319854 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn đường giáp Cẩm Thủy - đến hết thôn Trúc (Điền Trung). | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319855 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn đường giáp Cẩm Thủy - đến hết thôn Trúc (Điền Trung). | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319856 | Huyện Bá Thước | Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Cành Nang | - | 135.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
319857 | Huyện Bá Thước | Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Cành Nang | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319858 | Huyện Bá Thước | Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Cành Nang | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
319859 | Huyện Bá Thước | Các trục ngang - Thị trấn Cành Nang | - | 675.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
319860 | Huyện Bá Thước | Các trục ngang - Thị trấn Cành Nang | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |