Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
319821 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ Hón La - đến cầu Đắm (Ái Thượng) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319822 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ Hón La - đến cầu Đắm (Ái Thượng) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319823 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ đầu thôn Trung Tâm - đến Hón La (Ái Thượng) | 340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319824 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ đầu thôn Trung Tâm - đến Hón La (Ái Thượng) | 340.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319825 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ đầu thôn Trung Tâm - đến Hón La (Ái Thượng) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319826 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ đầu thôn Tôm - đến hết thôn Thung (Ái Thượng) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319827 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ đầu thôn Tôm - đến hết thôn Thung (Ái Thượng) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319828 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ đầu thôn Tôm - đến hết thôn Thung (Ái Thượng) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319829 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ giáp Điền Lư + Điền Quang - đến hết thôn Bái Tôm (Ái Thượng). | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319830 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ giáp Điền Lư + Điền Quang - đến hết thôn Bái Tôm (Ái Thượng). | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319831 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn từ giáp Điền Lư + Điền Quang - đến hết thôn Bái Tôm (Ái Thượng). | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319832 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn tiếp giáp thôn Thôn Khước đi thôn Luyện - đến hết địa phận Bái Tôm (Điền Quang) | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319833 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn tiếp giáp thôn Thôn Khước đi thôn Luyện - đến hết địa phận Bái Tôm (Điền Quang) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319834 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn tiếp giáp thôn Thôn Khước đi thôn Luyện - đến hết địa phận Bái Tôm (Điền Quang) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319835 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn ngã 3 Lâm Trường Làng Đào (Điền Quang) - hết thôn Khước (Điền Quang) - | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319836 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn ngã 3 Lâm Trường Làng Đào (Điền Quang) - hết thôn Khước (Điền Quang) - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319837 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn ngã 3 Lâm Trường Làng Đào (Điền Quang) - hết thôn Khước (Điền Quang) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319838 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn tiếp giáp thửa 12, tờ BĐ 24 - đến hết thôn Bái Tôm, thửa 01, tờ BĐ 06 (hộ Nguyễn Tất Hùng); (Điền Lư) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
319839 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn tiếp giáp thửa 12, tờ BĐ 24 - đến hết thôn Bái Tôm, thửa 01, tờ BĐ 06 (hộ Nguyễn Tất Hùng); (Điền Lư) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319840 | Huyện Bá Thước | Quốc lộ 217 - Thị trấn Cành Nàng | Đoạn tiếp giáp thửa 12, tờ BĐ 24 - đến hết thôn Bái Tôm, thửa 01, tờ BĐ 06 (hộ Nguyễn Tất Hùng); (Điền Lư) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |