Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
224021 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | Đường QH 16m | 438.750 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
224022 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | Đường QH 16m | 585.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
224023 | Huyện Vạn Ninh | Khu dân cư Tân Đức Đông (xã Vạn Lương) | Đường QH 16m | 731.250 | - | - | - | - | Đất ở |
224024 | Huyện Vạn Ninh | Đường Quy hoạch 10m sau Đài tưởng niệm) - Khu dân cư Lương Hải | Đường 14/8 - Đường Trần Đường | 163.800 | 120.120 | 87.360 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224025 | Huyện Vạn Ninh | Đường Quy hoạch 10m sau Đài tưởng niệm) - Khu dân cư Lương Hải | Đường 14/8 - Đường Trần Đường | 218.400 | 160.160 | 116.480 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224026 | Huyện Vạn Ninh | Đường Quy hoạch 10m sau Đài tưởng niệm) - Khu dân cư Lương Hải | Đường 14/8 - Đường Trần Đường | 273.000 | 200.200 | 145.600 | - | - | Đất ở đô thị |
224027 | Huyện Vạn Ninh | Đường Quy hoạch số 3 - Khu dân cư Lương Hải | Hùng Vương - Hoàng Diệu | 253.500 | 146.016 | 121.680 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224028 | Huyện Vạn Ninh | Đường Quy hoạch số 3 - Khu dân cư Lương Hải | Hùng Vương - Hoàng Diệu | 338.000 | 194.688 | 162.240 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224029 | Huyện Vạn Ninh | Đường Quy hoạch số 3 - Khu dân cư Lương Hải | Hùng Vương - Hoàng Diệu | 422.500 | 243.360 | 202.800 | - | - | Đất ở đô thị |
224030 | Huyện Vạn Ninh | Phan Đình Phùng - Khu dân cư Lương Hải | Trần Đường - Đường Quy hoạch số 4 | 152.100 | 111.540 | 81.120 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224031 | Huyện Vạn Ninh | Phan Đình Phùng - Khu dân cư Lương Hải | Trần Đường - Đường Quy hoạch số 4 | 202.800 | 148.720 | 108.160 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224032 | Huyện Vạn Ninh | Phan Đình Phùng - Khu dân cư Lương Hải | Trần Đường - Đường Quy hoạch số 4 | 253.500 | 185.900 | 135.200 | - | - | Đất ở đô thị |
224033 | Huyện Vạn Ninh | Hoàng Diệu - Khu dân cư Lương Hải | Trần Đường - Đường Quy hoạch số 4 | 273.000 | 157.248 | 131.040 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224034 | Huyện Vạn Ninh | Hoàng Diệu - Khu dân cư Lương Hải | Trần Đường - Đường Quy hoạch số 4 | 364.000 | 209.664 | 174.720 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224035 | Huyện Vạn Ninh | Hoàng Diệu - Khu dân cư Lương Hải | Trần Đường - Đường Quy hoạch số 4 | 455.000 | 262.080 | 218.400 | - | - | Đất ở đô thị |
224036 | Huyện Vạn Ninh | Đường Quy hoạch số 4 - Khu dân cư Lương Hải | Phạm Ngũ Lão - Hoàng Diệu | 273.000 | 157.248 | 131.040 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224037 | Huyện Vạn Ninh | Đường Quy hoạch số 4 - Khu dân cư Lương Hải | Phạm Ngũ Lão - Hoàng Diệu | 364.000 | 209.664 | 174.720 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224038 | Huyện Vạn Ninh | Đường Quy hoạch số 4 - Khu dân cư Lương Hải | Phạm Ngũ Lão - Hoàng Diệu | 455.000 | 262.080 | 218.400 | - | - | Đất ở đô thị |
224039 | Huyện Vạn Ninh | Phạm Ngũ Lão - Khu dân cư Lương Hải | đường 14/8 - Hà Huy Tập | 390.000 | 224.640 | 187.200 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224040 | Huyện Vạn Ninh | Phạm Ngũ Lão - Khu dân cư Lương Hải | đường 14/8 - Hà Huy Tập | 520.000 | 299.520 | 249.600 | - | - | Đất TM-DV đô thị |