Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
223861 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | Nhà bà Hoàng Thị Na (thửa 134 tờ 2) Nhà ông Nguyễn Văn Danh (thửa 35 tờ 2) | 257.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223862 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | Từ nhà ông Nguyễn Văn Đương (thửa 27 tờ 19) Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Năm (thửa 126 tờ 17) | 154.440 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223863 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | Từ nhà ông Nguyễn Văn Đương (thửa 27 tờ 19) Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Năm (thửa 126 tờ 17) | 205.920 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223864 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | Từ nhà ông Nguyễn Văn Đương (thửa 27 tờ 19) Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Năm (thửa 126 tờ 17) | 257.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223865 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | Đường từ nhà bà Võ Thị Trang (thửa 131, tờ 17) Đến nhà bà Võ Thị Thử (thửa 37, tờ 17) | 210.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223866 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | Đường từ nhà bà Võ Thị Trang (thửa 131, tờ 17) Đến nhà bà Võ Thị Thử (thửa 37, tờ 17) | 280.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223867 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | Đường từ nhà bà Võ Thị Trang (thửa 131, tờ 17) Đến nhà bà Võ Thị Thử (thửa 37, tờ 17) | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223868 | Huyện Vạn Ninh | Đường Đầm Môn đi Sơn Đừng | 360.000 | 180.000 | 108.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
223869 | Huyện Vạn Ninh | Đường Đầm Môn đi Sơn Đừng | 480.000 | 240.000 | 144.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
223870 | Huyện Vạn Ninh | Đường Đầm Môn đi Sơn Đừng | 600.000 | 300.000 | 180.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
223871 | Huyện Vạn Ninh | Đường đi Đầm Môn | 432.000 | 216.000 | 129.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
223872 | Huyện Vạn Ninh | Đường đi Đầm Môn | 576.000 | 288.000 | 172.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
223873 | Huyện Vạn Ninh | Đường đi Đầm Môn | 720.000 | 360.000 | 216.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
223874 | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên xã | Từ QL1A ngã 3 cây Duối Đến phòng khám Tu Bông (liên xã Xã Vạn Long Vạn Phước) | 1.080.000 | 540.000 | 324.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223875 | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên xã | Từ QL1A ngã 3 cây Duối Đến phòng khám Tu Bông (liên xã Xã Vạn Long Vạn Phước) | 1.440.000 | 720.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223876 | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên xã | Từ QL1A ngã 3 cây Duối Đến phòng khám Tu Bông (liên xã Xã Vạn Long Vạn Phước) | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
223877 | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên xã | Từ QL1A Vạn Bình Đến đường Nguyễn Huệ Vạn Thắng (đường liên xã Vạn Bình Vạn Thắng) | 360.000 | 180.000 | 108.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223878 | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên xã | Từ QL1A Vạn Bình Đến đường Nguyễn Huệ Vạn Thắng (đường liên xã Vạn Bình Vạn Thắng) | 480.000 | 240.000 | 144.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223879 | Huyện Vạn Ninh | Đường Liên xã | Từ QL1A Vạn Bình Đến đường Nguyễn Huệ Vạn Thắng (đường liên xã Vạn Bình Vạn Thắng) | 600.000 | 300.000 | 180.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
223880 | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Huệ | Từ UB xã Vạn Phước Đến ngã tư Gò Ký (xã Vạn Phước) | 324.000 | 162.000 | 97.200 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |