Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
223841 | Huyện Vạn Ninh | Đường liên thôn Tây Bắc 1 - Tây Bắc 2 - Đường Liên Thôn - Xã Đại Lãnh | Từ nhà ông Đinh Văn Tuấn (thửa 198, tờ 9) Nhà ông Nguyễn Đồng Khang (thửa 78, tờ 17) | 210.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223842 | Huyện Vạn Ninh | Đường liên thôn Tây Bắc 1 - Tây Bắc 2 - Đường Liên Thôn - Xã Đại Lãnh | Từ nhà ông Đinh Văn Tuấn (thửa 198, tờ 9) Nhà ông Nguyễn Đồng Khang (thửa 78, tờ 17) | 280.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223843 | Huyện Vạn Ninh | Đường liên thôn Tây Bắc 1 - Tây Bắc 2 - Đường Liên Thôn - Xã Đại Lãnh | Từ nhà ông Đinh Văn Tuấn (thửa 198, tờ 9) Nhà ông Nguyễn Đồng Khang (thửa 78, tờ 17) | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223844 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | Đường từ nhà ông Nguyễn Phúc Hậu (thửa 125 tờ 9) Cầu Đông Đại Lãnh | 154.440 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223845 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | Đường từ nhà ông Nguyễn Phúc Hậu (thửa 125 tờ 9) Cầu Đông Đại Lãnh | 205.920 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223846 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | Đường từ nhà ông Nguyễn Phúc Hậu (thửa 125 tờ 9) Cầu Đông Đại Lãnh | 257.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223847 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | Đường từ nhà ông Võ Tấn Tài (thửa 79 tờ 20) Nhà ông Nguyễn Sơn Thành (thửa 6 tờ 6) | 154.440 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223848 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | Đường từ nhà ông Võ Tấn Tài (thửa 79 tờ 20) Nhà ông Nguyễn Sơn Thành (thửa 6 tờ 6) | 205.920 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223849 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | Đường từ nhà ông Võ Tấn Tài (thửa 79 tờ 20) Nhà ông Nguyễn Sơn Thành (thửa 6 tờ 6) | 257.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223850 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | Đường từ nhà ông Võ Tấn Tài (thửa 79 tờ 20) Nhà ông Văn Toàn (thửa 59 tờ 6) | 154.440 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223851 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | Đường từ nhà ông Võ Tấn Tài (thửa 79 tờ 20) Nhà ông Văn Toàn (thửa 59 tờ 6) | 205.920 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223852 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | Đường từ nhà ông Võ Tấn Tài (thửa 79 tờ 20) Nhà ông Văn Toàn (thửa 59 tờ 6) | 257.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223853 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | Đường từ chợ Đại Lãnh (Lê Đức Long) (thửa 10 tờ 22) Nhà ông Võ Tấn Tài (thửa 79 tờ 20) | 210.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223854 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | Đường từ chợ Đại Lãnh (Lê Đức Long) (thửa 10 tờ 22) Nhà ông Võ Tấn Tài (thửa 79 tờ 20) | 280.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223855 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | Đường từ chợ Đại Lãnh (Lê Đức Long) (thửa 10 tờ 22) Nhà ông Võ Tấn Tài (thửa 79 tờ 20) | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223856 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | Đường từ nhà ông Lê Văn Tổng (thửa 89 tờ 20) Nhà ông Nguyễn Đồng Khang (thửa 78, tờ 17) | 210.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223857 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | Đường từ nhà ông Lê Văn Tổng (thửa 89 tờ 20) Nhà ông Nguyễn Đồng Khang (thửa 78, tờ 17) | 280.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223858 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 1 - Xã Đại Lãnh | Đường từ nhà ông Lê Văn Tổng (thửa 89 tờ 20) Nhà ông Nguyễn Đồng Khang (thửa 78, tờ 17) | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223859 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | Nhà bà Hoàng Thị Na (thửa 134 tờ 2) Nhà ông Nguyễn Văn Danh (thửa 35 tờ 2) | 154.440 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223860 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Tây Bắc 2 - Xã Đại Lãnh | Nhà bà Hoàng Thị Na (thửa 134 tờ 2) Nhà ông Nguyễn Văn Danh (thửa 35 tờ 2) | 205.920 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |