Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
223701 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 2 - Xã Vạn Bình | Đường từ nhà ông Quý (thửa 40 tờ 23) Đến nhà ông Thạnh (thửa 31 tờ 22) | 183.040 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223702 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 2 - Xã Vạn Bình | Đường từ nhà ông Quý (thửa 40 tờ 23) Đến nhà ông Thạnh (thửa 31 tờ 22) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223703 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 1 - Xã Vạn Bình | Đường vòng núi Một (thửa 554 tờ 16) thửa 523 tờ 16 | 137.280 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223704 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 1 - Xã Vạn Bình | Đường vòng núi Một (thửa 554 tờ 16) thửa 523 tờ 16 | 183.040 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223705 | Huyện Vạn Ninh | Thôn Bình Lộc 1 - Xã Vạn Bình | Đường vòng núi Một (thửa 554 tờ 16) thửa 523 tờ 16 | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223706 | Huyện Vạn Ninh | Đường Bình Lộc - Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | Đường Tứ Chánh (thửa 04 tờ 27) Trung Dõng 3 (thửa 88 tờ 27) | 137.280 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223707 | Huyện Vạn Ninh | Đường Bình Lộc - Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | Đường Tứ Chánh (thửa 04 tờ 27) Trung Dõng 3 (thửa 88 tờ 27) | 183.040 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223708 | Huyện Vạn Ninh | Đường Bình Lộc - Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | Đường Tứ Chánh (thửa 04 tờ 27) Trung Dõng 3 (thửa 88 tờ 27) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223709 | Huyện Vạn Ninh | Đường liên cơ sở - Xã Vạn Bình | Từ cầu Cây Ké (thửa 208 tờ 8) Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) | 137.280 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223710 | Huyện Vạn Ninh | Đường liên cơ sở - Xã Vạn Bình | Từ cầu Cây Ké (thửa 208 tờ 8) Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) | 183.040 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223711 | Huyện Vạn Ninh | Đường liên cơ sở - Xã Vạn Bình | Từ cầu Cây Ké (thửa 208 tờ 8) Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223712 | Huyện Vạn Ninh | Đường Bình Lộc - Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | Từ Quốc lộ 1A (thửa 125 tờ 30) Đến Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) | 137.280 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223713 | Huyện Vạn Ninh | Đường Bình Lộc - Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | Từ Quốc lộ 1A (thửa 125 tờ 30) Đến Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) | 183.040 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223714 | Huyện Vạn Ninh | Đường Bình Lộc - Đường Liên Thôn - Xã Vạn Bình | Từ Quốc lộ 1A (thửa 125 tờ 30) Đến Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11) | 228.800 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223715 | Huyện Vạn Ninh | Đường Chữ thập đỏ - Thôn Tứ Chánh - Xã Vạn Bình | Đường núi beo (thửa 801 tờ 16) Đến núi Một (thửa 547 tờ 16) | 187.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223716 | Huyện Vạn Ninh | Đường Chữ thập đỏ - Thôn Tứ Chánh - Xã Vạn Bình | Đường núi beo (thửa 801 tờ 16) Đến núi Một (thửa 547 tờ 16) | 249.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223717 | Huyện Vạn Ninh | Đường Chữ thập đỏ - Thôn Tứ Chánh - Xã Vạn Bình | Đường núi beo (thửa 801 tờ 16) Đến núi Một (thửa 547 tờ 16) | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223718 | Huyện Vạn Ninh | Đường Chữ thập đỏ - Thôn Tứ Chánh - Xã Vạn Bình | Tứ Chánh từ QL1A (thửa 102 tờ 31) Giáp đường nhựa (thửa 82 tờ 26) | 187.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
223719 | Huyện Vạn Ninh | Đường Chữ thập đỏ - Thôn Tứ Chánh - Xã Vạn Bình | Tứ Chánh từ QL1A (thửa 102 tờ 31) Giáp đường nhựa (thửa 82 tờ 26) | 249.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223720 | Huyện Vạn Ninh | Đường Chữ thập đỏ - Thôn Tứ Chánh - Xã Vạn Bình | Tứ Chánh từ QL1A (thửa 102 tờ 31) Giáp đường nhựa (thửa 82 tờ 26) | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |