Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
1781 | Huyện Sơn Hòa | Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ đường vào đập hồ Tân Lương - Đến cống (ruộng lúa nước) qua đường | 84.000 | 60.000 | 40.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1782 | Huyện Sơn Hòa | Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ đường vào đập hồ Tân Lương - Đến cống (ruộng lúa nước) qua đường | 84.000 | 60.000 | 40.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1783 | Huyện Sơn Hòa | Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ đường vào đập hồ Tân Lương - Đến cống (ruộng lúa nước) qua đường | 210.000 | 150.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
1784 | Huyện Sơn Hòa | Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư đi thôn Tân Thuận (Trường La Văn Cầu) - Đến đường vào đập hồ Tân Lương (Đoạn từ ranh UBND xã +200m Đến đường vào đập hồ Tân Lương cũ) | 76.000 | 56.000 | 36.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1785 | Huyện Sơn Hòa | Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư đi thôn Tân Thuận (Trường La Văn Cầu) - Đến đường vào đập hồ Tân Lương (Đoạn từ ranh UBND xã +200m Đến đường vào đập hồ Tân Lương cũ) | 76.000 | 56.000 | 36.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1786 | Huyện Sơn Hòa | Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư đi thôn Tân Thuận (Trường La Văn Cầu) - Đến đường vào đập hồ Tân Lương (Đoạn từ ranh UBND xã +200m Đến đường vào đập hồ Tân Lương cũ) | 190.000 | 140.000 | 90.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
1787 | Huyện Sơn Hòa | Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ Quốc lộ 19C (ngã ba địa chất) - Đến ngã tư Đi thôn Tân Thuận (Trường La Văn Cầu) (Đoạn từ ngã ba địa chất (QL 19C) Đến giao (ngã ba) đường ngã ba thôn Tân Thuận cũ) | 140.000 | 100.000 | 72.000 | 52.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1788 | Huyện Sơn Hòa | Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ Quốc lộ 19C (ngã ba địa chất) - Đến ngã tư Đi thôn Tân Thuận (Trường La Văn Cầu) (Đoạn từ ngã ba địa chất (QL 19C) Đến giao (ngã ba) đường ngã ba thôn Tân Thuận cũ) | 140.000 | 100.000 | 72.000 | 52.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1789 | Huyện Sơn Hòa | Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ Quốc lộ 19C (ngã ba địa chất) - Đến ngã tư Đi thôn Tân Thuận (Trường La Văn Cầu) (Đoạn từ ngã ba địa chất (QL 19C) Đến giao (ngã ba) đường ngã ba thôn Tân Thuận cũ) | 350.000 | 250.000 | 180.000 | 130.000 | - | Đất ở nông thôn |
1790 | Huyện Sơn Hòa | Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ trạm kiểm soát lâm sản của Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến ranh giới xã Sơn Định | 112.000 | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1791 | Huyện Sơn Hòa | Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ trạm kiểm soát lâm sản của Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến ranh giới xã Sơn Định | 112.000 | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1792 | Huyện Sơn Hòa | Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ trạm kiểm soát lâm sản của Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến ranh giới xã Sơn Định | 280.000 | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
1793 | Huyện Sơn Hòa | Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư Chợ Trà Kê +200m - Đến trạm kiểm soát lâm sản của Ban quản lý rừng phòng hộ | 128.000 | 92.000 | 64.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1794 | Huyện Sơn Hòa | Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư Chợ Trà Kê +200m - Đến trạm kiểm soát lâm sản của Ban quản lý rừng phòng hộ | 128.000 | 92.000 | 64.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1795 | Huyện Sơn Hòa | Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ ngã tư Chợ Trà Kê +200m - Đến trạm kiểm soát lâm sản của Ban quản lý rừng phòng hộ | 320.000 | 230.000 | 160.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
1796 | Huyện Sơn Hòa | Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ Cống qua đường (ruộng lúa nước) - Đến ngã tư chợ Trà kê +200m | 200.000 | 140.000 | 100.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1797 | Huyện Sơn Hòa | Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ Cống qua đường (ruộng lúa nước) - Đến ngã tư chợ Trà kê +200m | 200.000 | 140.000 | 100.000 | 72.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1798 | Huyện Sơn Hòa | Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ Cống qua đường (ruộng lúa nước) - Đến ngã tư chợ Trà kê +200m | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
1799 | Huyện Sơn Hòa | Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới xã Sơn Phước - Đến Cống qua đường (ruộng lúa nước) | 100.000 | 72.000 | 52.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1800 | Huyện Sơn Hòa | Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới xã Sơn Phước - Đến Cống qua đường (ruộng lúa nước) | 100.000 | 72.000 | 52.000 | 36.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |