Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
177941 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT,458 (đường 39B cũ) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình | Từ giáp cụm công nghiệp Vũ Quý - đến cầu Cánh Sẻ | 4.700.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
177942 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Nam Cao | Các thửa đất còn lại - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
177943 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Nam Cao | Các thửa đất còn lại - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
177944 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Xã Nam Cao | Các thửa đất còn lại - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
177945 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
177946 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
177947 | Huyện Kiến Xương | Đường trục thôn -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
177948 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | - | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
177949 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | - | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
177950 | Huyện Kiến Xương | Đường trục xã -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | - | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
177951 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao - An Bồi -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | Từ giao với đường ĐT,457 - đến cầu sang xã Thượng Hiền | 600.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
177952 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao - An Bồi -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | Từ giao với đường ĐT,457 - đến cầu sang xã Thượng Hiền | 720.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
177953 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao - An Bồi -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | Từ giao với đường ĐT,457 - đến cầu sang xã Thượng Hiền | 1.200.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
177954 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT,457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | Từ giáp Trường Tiểu học Nam Cao - đến giáp xã Đình Phùng | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
177955 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT,457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | Từ giáp Trường Tiểu học Nam Cao - đến giáp xã Đình Phùng | 1.800.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
177956 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT,457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | Từ giáp Trường Tiểu học Nam Cao - đến giáp xã Đình Phùng | 3.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
177957 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT,457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | Từ giáp xã Lê Lợi - đến Trường Tiểu học Nam Cao | 2.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
177958 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT,457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | Từ giáp xã Lê Lợi - đến Trường Tiểu học Nam Cao | 2.400.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
177959 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT,457 (đường 222 cũ) -Khu vực 1 - Xã Nam Cao | Từ giáp xã Lê Lợi - đến Trường Tiểu học Nam Cao | 4.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
177960 | Huyện Kiến Xương | Khu vực 2 - Khu vực 1 - Xã Nam Bình | Các thửa đất còn lại - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |