Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
175961 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp đất nhà ông Đỗ Văn Bảy, thôn Nha Xuyên | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175962 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Giáp xã Thái Dương - đến giáp ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ | 2.000.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175963 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Giáp xã Thái Dương - đến giáp ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ | 2.400.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175964 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,91 (đường 219B cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Giáp xã Thái Dương - đến giáp ngõ cạnh nghĩa trang liệt sỹ | 4.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175965 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ giáp xã Thái Dương - đến cống Thái Hồng | 3.000.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175966 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ giáp xã Thái Dương - đến cống Thái Hồng | 3.600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175967 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,459 (đường 219 cũ) - Khu vực 1 - Xã Thái Phúc | Từ giáp xã Thái Dương - đến cống Thái Hồng | 6.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175968 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Nguyện | - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175969 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Nguyện | - | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175970 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Nguyện | - | 350.000 | 350.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175971 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175972 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175973 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175974 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | - | 400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175975 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | - | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175976 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | - | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175977 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | Từ giáp ngã tư nhà ông Lê Văn Đức, thôn Ngọc Thịnh - đến giáp đê sông Diêm Hộ | 400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175978 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | Từ giáp ngã tư nhà ông Lê Văn Đức, thôn Ngọc Thịnh - đến giáp đê sông Diêm Hộ | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175979 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | Từ giáp ngã tư nhà ông Lê Văn Đức, thôn Ngọc Thịnh - đến giáp đê sông Diêm Hộ | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175980 | Huyện Thái Thụy | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Thái Nguyện | Từ trụ sở UBND xã - đến ngã tư nhà ông Lê Văn Đức, thôn Ngọc Thịnh | 850.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |