Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
175821 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,93B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp xã Thái Thành | 750.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175822 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,93B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp xã Thái Thành | 900.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175823 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,93B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp xã Thái Thành | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175824 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp cống Thần Đầu | 1.500.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175825 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp cống Thần Đầu | 1.800.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175826 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,466 (đường vào Trung tâm Điện lực) - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ giáp Quốc lộ 37B - đến giáp cống Thần Đầu | 3.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175827 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ giáp ngã ba giao với đường ĐT,466 - đến giáp xã Thái Thịnh | 2.250.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175828 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ giáp ngã ba giao với đường ĐT,466 - đến giáp xã Thái Thịnh | 2.700.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175829 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ giáp ngã ba giao với đường ĐT,466 - đến giáp xã Thái Thịnh | 4.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175830 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ cầu Trà Lý - đến ngã ba giao với đường ĐT,466 (đường vào Trung tâm Điện lực) | 2.000.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175831 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ cầu Trà Lý - đến ngã ba giao với đường ĐT,466 (đường vào Trung tâm Điện lực) | 2.400.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175832 | Huyện Thái Thụy | Quốc lộ 37B - Khu vực 1 - Xã Thái Thọ | Từ cầu Trà Lý - đến ngã ba giao với đường ĐT,466 (đường vào Trung tâm Điện lực) | 4.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175833 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Thịnh | Các thửa đất còn lại - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175834 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Thịnh | Các thửa đất còn lại - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175835 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thái Thịnh | Các thửa đất còn lại - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175836 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | - | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175837 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | - | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175838 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175839 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | - | 500.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175840 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thái Thịnh | - | 600.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |