Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
175661 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,86 (đường 02) - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | Từ giáp đường ĐT,455 - đến giáp xã Thụy Ninh | 2.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175662 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,455 (đường 216) - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | Từ giáp xã Thụy Duyên - đến giáp cầu Đồng Tiến (xã Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ) | 1.250.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175663 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,455 (đường 216) - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | Từ giáp xã Thụy Duyên - đến giáp cầu Đồng Tiến (xã Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ) | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175664 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐT,455 (đường 216) - Khu vực 1 - Xã Thụy Chính | Từ giáp xã Thụy Duyên - đến giáp cầu Đồng Tiến (xã Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ) | 2.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175665 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Bình | Khu vực 2: Các thửa đất còn lại - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175666 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Bình | Khu vực 2: Các thửa đất còn lại - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175667 | Huyện Thái Thụy | Khu vực 2 - Xã Thụy Bình | Khu vực 2: Các thửa đất còn lại - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175668 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Trà Hồi - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | - | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175669 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Trà Hồi - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | - | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175670 | Huyện Thái Thụy | Đường nội bộ khu dân cư mới thôn Trà Hồi - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175671 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | - | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175672 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | - | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175673 | Huyện Thái Thụy | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175674 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | - | 1.000.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175675 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | - | 1.200.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175676 | Huyện Thái Thụy | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | - | 2.000.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175677 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,90 - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | Từ thôn An Ninh - đến giáp đường ĐT,457 | 1.250.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
175678 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,90 - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | Từ thôn An Ninh - đến giáp đường ĐT,457 | 1.500.000 | 450.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175679 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,90 - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | Từ thôn An Ninh - đến giáp đường ĐT,457 | 2.500.000 | 750.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
175680 | Huyện Thái Thụy | Đường ĐH,90 - Khu vực 1 - Xã Thụy Bình | Từ giáp cống Giành - đến giáp thôn An Ninh | 1.750.000 | 375.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |