Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
174101 | Huyện Vũ Thư | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Dũng Nghĩa | Từ giáp xã Tam Quang - đến giáp xã Tân Lập | 4.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174102 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Bách Thuận | Các thửa đất còn lại - | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174103 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Bách Thuận | Các thửa đất còn lại - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174104 | Huyện Vũ Thư | Khu vực 2 - Xã Bách Thuận | Các thửa đất còn lại - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174105 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174106 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174107 | Huyện Vũ Thư | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
174108 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | Các đoạn còn lại - | 400.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174109 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | Các đoạn còn lại - | 480.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174110 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | Các đoạn còn lại - | 800.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174111 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | Từ chợ Thuận Vi - đến lối rẽ hội trường thôn Trung Hòa | 1.250.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174112 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | Từ chợ Thuận Vi - đến lối rẽ hội trường thôn Trung Hòa | 1.500.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174113 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | Từ chợ Thuận Vi - đến lối rẽ hội trường thôn Trung Hòa | 2.500.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174114 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | Từ ngã tư cầu Đá - đến giáp chợ Thuận Vi | 1.500.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174115 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | Từ ngã tư cầu Đá - đến giáp chợ Thuận Vi | 1.800.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174116 | Huyện Vũ Thư | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | Từ ngã tư cầu Đá - đến giáp chợ Thuận Vi | 3.000.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174117 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH,10 (đường Bách Thuận) - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | Từ chùa Phật Bà - đến trụ sở UBND xã Bách Thuận | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
174118 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH,10 (đường Bách Thuận) - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | Từ chùa Phật Bà - đến trụ sở UBND xã Bách Thuận | 720.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
174119 | Huyện Vũ Thư | Đường ĐH,10 (đường Bách Thuận) - Khu vực 1 - Xã Bách Thuận | Từ chùa Phật Bà - đến trụ sở UBND xã Bách Thuận | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
174120 | Huyện Vũ Thư | Cụm công nghiệp Thị trấn Vũ Thư | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |