Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
172541 | Thành phố Thái Bình | Đường số 22 - Phường Trần Hưng Đạo | Phố Trần Thái Tông - Phố Trần Bình Trọng | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172542 | Thành phố Thái Bình | Đường số 21 - Phường Trần Hưng Đạo | Đường số 28 Trần Hưng Đạo - Đường số 23 Trần Hưng Đạo | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
172543 | Thành phố Thái Bình | Đường số 21 - Phường Trần Hưng Đạo | Đường số 28 Trần Hưng Đạo - Đường số 23 Trần Hưng Đạo | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
172544 | Thành phố Thái Bình | Đường số 21 - Phường Trần Hưng Đạo | Đường số 28 Trần Hưng Đạo - Đường số 23 Trần Hưng Đạo | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172545 | Thành phố Thái Bình | Đường số 20 - Phường Trần Hưng Đạo | Đường số 9 Trần Hưng Đạo - Phố Quang Trung | 8.500.000 | 5.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
172546 | Thành phố Thái Bình | Đường số 20 - Phường Trần Hưng Đạo | Đường số 9 Trần Hưng Đạo - Phố Quang Trung | 10.200.000 | 6.600.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
172547 | Thành phố Thái Bình | Đường số 20 - Phường Trần Hưng Đạo | Đường số 9 Trần Hưng Đạo - Phố Quang Trung | 17.000.000 | 11.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | - | Đất ở đô thị |
172548 | Thành phố Thái Bình | Đường số 19 - Phường Trần Hưng Đạo | Phố Phạm Thế Hiển - Phố Nguyễn Thành | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
172549 | Thành phố Thái Bình | Đường số 19 - Phường Trần Hưng Đạo | Phố Phạm Thế Hiển - Phố Nguyễn Thành | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
172550 | Thành phố Thái Bình | Đường số 19 - Phường Trần Hưng Đạo | Phố Phạm Thế Hiển - Phố Nguyễn Thành | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172551 | Thành phố Thái Bình | Đường số 18 - Phường Trần Hưng Đạo | Phố Trần Hưng Đạo - Phố Quang Trung | 8.500.000 | 5.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
172552 | Thành phố Thái Bình | Đường số 18 - Phường Trần Hưng Đạo | Phố Trần Hưng Đạo - Phố Quang Trung | 10.200.000 | 6.600.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
172553 | Thành phố Thái Bình | Đường số 18 - Phường Trần Hưng Đạo | Phố Trần Hưng Đạo - Phố Quang Trung | 17.000.000 | 11.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | - | Đất ở đô thị |
172554 | Thành phố Thái Bình | Đường số 17 - Phường Trần Hưng Đạo | Phố Phạm Thế Hiển - Đường số 28 Trần Hưng Đạo | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
172555 | Thành phố Thái Bình | Đường số 17 - Phường Trần Hưng Đạo | Phố Phạm Thế Hiển - Đường số 28 Trần Hưng Đạo | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
172556 | Thành phố Thái Bình | Đường số 17 - Phường Trần Hưng Đạo | Phố Phạm Thế Hiển - Đường số 28 Trần Hưng Đạo | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172557 | Thành phố Thái Bình | Đường số 16 - Phường Trần Hưng Đạo | Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
172558 | Thành phố Thái Bình | Đường số 16 - Phường Trần Hưng Đạo | Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
172559 | Thành phố Thái Bình | Đường số 16 - Phường Trần Hưng Đạo | Phố Trần Thái Tông - Đường Lê Thánh Tông | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172560 | Thành phố Thái Bình | Đường số 15 - Phường Trần Hưng Đạo | Đường số 18 Trần Hưng Đạo - Phố Trần Phú | 8.500.000 | 5.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |