Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
172301 | Thành phố Thái Bình | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Từ giáp trụ sở UBND xã Đông Mỹ - Đến ngã tư đi thôn Tống Thỏ Bắc | 9.500.000 | 2.000.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
172302 | Thành phố Thái Bình | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Từ giáp ngã tư Gia Lễ - Đến trụ sở UBND xã Đông Mỹ | 6.000.000 | 1.000.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172303 | Thành phố Thái Bình | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Từ giáp ngã tư Gia Lễ - Đến trụ sở UBND xã Đông Mỹ | 7.200.000 | 1.200.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172304 | Thành phố Thái Bình | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Từ giáp ngã tư Gia Lễ - Đến trụ sở UBND xã Đông Mỹ | 12.000.000 | 2.000.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
172305 | Thành phố Thái Bình | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Từ giáp ngã tư Gia Lễ - Đến giáp xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng | 6.500.000 | 2.000.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172306 | Thành phố Thái Bình | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Từ giáp ngã tư Gia Lễ - Đến giáp xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng | 7.800.000 | 2.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172307 | Thành phố Thái Bình | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Từ giáp ngã tư Gia Lễ - Đến giáp xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng | 13.000.000 | 4.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
172308 | Thành phố Thái Bình | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Từ giáp xã Đông Hòa - Đến ngã tư Gia Lễ | 6.500.000 | 2.000.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172309 | Thành phố Thái Bình | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Từ giáp xã Đông Hòa - Đến ngã tư Gia Lễ | 7.800.000 | 2.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172310 | Thành phố Thái Bình | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Từ giáp xã Đông Hòa - Đến ngã tư Gia Lễ | 13.000.000 | 4.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
172311 | Thành phố Thái Bình | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Từ giáp cầu Sa Cát - Đến giáp xã Đông Hòa | 6.000.000 | 2.000.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172312 | Thành phố Thái Bình | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Từ giáp cầu Sa Cát - Đến giáp xã Đông Hòa | 7.200.000 | 2.400.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172313 | Thành phố Thái Bình | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Từ giáp cầu Sa Cát - Đến giáp xã Đông Hòa | 12.000.000 | 4.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
172314 | Thành phố Thái Bình | Khu vực 2 - Xã Đông Hòa | Các thửa đất còn lại - | 275.000 | 275.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172315 | Thành phố Thái Bình | Khu vực 2 - Xã Đông Hòa | Các thửa đất còn lại - | 330.000 | 330.000 | 330.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172316 | Thành phố Thái Bình | Khu vực 2 - Xã Đông Hòa | Các thửa đất còn lại - | 550.000 | 550.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
172317 | Thành phố Thái Bình | Đường nội bộ khu tái định cư và khu đất 5% dịch vụ thôn Trung Nghĩa - Khu vực 1 - Xã Đông Hòa | - | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172318 | Thành phố Thái Bình | Đường nội bộ khu tái định cư và khu đất 5% dịch vụ thôn Trung Nghĩa - Khu vực 1 - Xã Đông Hòa | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172319 | Thành phố Thái Bình | Đường nội bộ khu tái định cư và khu đất 5% dịch vụ thôn Trung Nghĩa - Khu vực 1 - Xã Đông Hòa | - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172320 | Thành phố Thái Bình | Đường khu dân cư mới thôn Nam Hiệp Trung - Khu vực 1 - Xã Đông Hòa | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |