Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
172261 | Thành phố Thái Bình | Đường ĐH,52 (đường Gia Lễ - Bến Hộ) - Khu vực 1 - Xã Đông Thọ | Từ giáp xã Đông Mỹ - Đến giáp xã Đông Dương, huyện Đông Hưng | 2.100.000 | 900.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172262 | Thành phố Thái Bình | Đường ĐH,52 (đường Gia Lễ - Bến Hộ) - Khu vực 1 - Xã Đông Thọ | Từ giáp xã Đông Mỹ - Đến giáp xã Đông Dương, huyện Đông Hưng | 3.500.000 | 1.500.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
172263 | Thành phố Thái Bình | Khu vực 2 - Xã Đông Mỹ | Các thửa đất còn lại - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172264 | Thành phố Thái Bình | Khu vực 2 - Xã Đông Mỹ | Các thửa đất còn lại - | 576.000 | 576.000 | 576.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172265 | Thành phố Thái Bình | Khu vực 2 - Xã Đông Mỹ | Các thửa đất còn lại - | 960.000 | 960.000 | 960.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
172266 | Thành phố Thái Bình | Đường nội bộ khu dân cư đất 5% dịch vụ (thôn An Lễ) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Đường nội bộ khu dân cư đất 5% dịch vụ (thôn An Lễ) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172267 | Thành phố Thái Bình | Đường nội bộ khu dân cư đất 5% dịch vụ (thôn An Lễ) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Đường nội bộ khu dân cư đất 5% dịch vụ (thôn An Lễ) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172268 | Thành phố Thái Bình | Đường nội bộ khu dân cư đất 5% dịch vụ (thôn An Lễ) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Đường nội bộ khu dân cư đất 5% dịch vụ (thôn An Lễ) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172269 | Thành phố Thái Bình | Đường nội bộ khu tái định cư thôn Gia Lễ - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Đường nội bộ khu tái định cư thôn Gia Lễ - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172270 | Thành phố Thái Bình | Đường nội bộ khu tái định cư thôn Gia Lễ - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Đường nội bộ khu tái định cư thôn Gia Lễ - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172271 | Thành phố Thái Bình | Đường nội bộ khu tái định cư thôn Gia Lễ - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | Đường nội bộ khu tái định cư thôn Gia Lễ - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172272 | Thành phố Thái Bình | Các đường nội bộ còn lại - Khu tái định cư xã Đông Mỹ (thôn Tống Thỏ Nam) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172273 | Thành phố Thái Bình | Các đường nội bộ còn lại - Khu tái định cư xã Đông Mỹ (thôn Tống Thỏ Nam) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172274 | Thành phố Thái Bình | Các đường nội bộ còn lại - Khu tái định cư xã Đông Mỹ (thôn Tống Thỏ Nam) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172275 | Thành phố Thái Bình | Đường quy hoạch số 05 - Khu tái định cư xã Đông Mỹ (thôn Tống Thỏ Nam) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172276 | Thành phố Thái Bình | Đường quy hoạch số 05 - Khu tái định cư xã Đông Mỹ (thôn Tống Thỏ Nam) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172277 | Thành phố Thái Bình | Đường quy hoạch số 05 - Khu tái định cư xã Đông Mỹ (thôn Tống Thỏ Nam) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172278 | Thành phố Thái Bình | Đường quy hoạch số 01 - Khu tái định cư xã Đông Mỹ (thôn Tống Thỏ Nam) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172279 | Thành phố Thái Bình | Đường quy hoạch số 01 - Khu tái định cư xã Đông Mỹ (thôn Tống Thỏ Nam) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172280 | Thành phố Thái Bình | Đường quy hoạch số 01 - Khu tái định cư xã Đông Mỹ (thôn Tống Thỏ Nam) - Khu vực 1 - Xã Đông Mỹ | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |