Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
172141 | Thành phố Thái Bình | Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú X | - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172142 | Thành phố Thái Bình | Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú X | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172143 | Thành phố Thái Bình | Đường số 06 - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | các đoạn còn lại - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172144 | Thành phố Thái Bình | Đường số 06 - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | các đoạn còn lại - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172145 | Thành phố Thái Bình | Đường số 06 - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | các đoạn còn lại - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172146 | Thành phố Thái Bình | Đường số 06 - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Từ phố Trần Phú - Đến giáp khu dân cư 2 bên đường Kỳ Đồng kéo dài | 4.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172147 | Thành phố Thái Bình | Đường số 06 - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Từ phố Trần Phú - Đến giáp khu dân cư 2 bên đường Kỳ Đồng kéo dài | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172148 | Thành phố Thái Bình | Đường số 06 - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Từ phố Trần Phú - Đến giáp khu dân cư 2 bên đường Kỳ Đồng kéo dài | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172149 | Thành phố Thái Bình | Đường số 06 - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Từ giáp đường trục xã - Đến phố Trần Phú | 4.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172150 | Thành phố Thái Bình | Đường số 06 - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Từ giáp đường trục xã - Đến phố Trần Phú | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172151 | Thành phố Thái Bình | Đường số 06 - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Từ giáp đường trục xã - Đến phố Trần Phú | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172152 | Thành phố Thái Bình | Đường số 21 và đường số 03 - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã | Đường số 21 và đường số 03 - | 4.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172153 | Thành phố Thái Bình | Đường số 21 và đường số 03 - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã | Đường số 21 và đường số 03 - | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172154 | Thành phố Thái Bình | Đường số 21 và đường số 03 - Khu dân cư tái định cư và công trình công cộng (26 ha) - Khu vực 1 - Xã | Đường số 21 và đường số 03 - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172155 | Thành phố Thái Bình | Khu dân cư 2 bên đường Kỳ Đồng kéo dài - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Đường nội bộ còn lại - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172156 | Thành phố Thái Bình | Khu dân cư 2 bên đường Kỳ Đồng kéo dài - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Đường nội bộ còn lại - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172157 | Thành phố Thái Bình | Khu dân cư 2 bên đường Kỳ Đồng kéo dài - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Đường nội bộ còn lại - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172158 | Thành phố Thái Bình | Khu dân cư 2 bên đường Kỳ Đồng kéo dài - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Đường nội bộ rộng 20,5 m - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
172159 | Thành phố Thái Bình | Khu dân cư 2 bên đường Kỳ Đồng kéo dài - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Đường nội bộ rộng 20,5 m - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172160 | Thành phố Thái Bình | Khu dân cư 2 bên đường Kỳ Đồng kéo dài - Khu vực 1 - Xã Phú Xuân | Đường nội bộ rộng 20,5 m - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |