Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
171701 | Thành phố Mỹ Tho | Lê Văn Phẩm | Nguyễn Thị Thập (QL.60) - Phan Lương Trực | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171702 | Thành phố Mỹ Tho | Nguyễn Công Bình | Nguyễn Thị Thập (QL.60) - Phạm Hùng (ĐT.870B) | 2.460.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
171703 | Thành phố Mỹ Tho | Nguyễn Công Bình | Nguyễn Thị Thập (QL.60) - Phạm Hùng (ĐT.870B) | 3.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171704 | Thành phố Mỹ Tho | Nguyễn Công Bình | Nguyễn Thị Thập (QL.60) - Phạm Hùng (ĐT.870B) | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171705 | Thành phố Mỹ Tho | Vũ Mạnh | Nguyễn Thị Thập (QL.60) - Hết tuyến | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
171706 | Thành phố Mỹ Tho | Vũ Mạnh | Nguyễn Thị Thập (QL.60) - Hết tuyến | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171707 | Thành phố Mỹ Tho | Vũ Mạnh | Nguyễn Thị Thập (QL.60) - Hết tuyến | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171708 | Thành phố Mỹ Tho | Hồ Bé | Cơ quan Điều tra hình sự KV1- QK9 - Phan Lương Trực | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
171709 | Thành phố Mỹ Tho | Hồ Bé | Cơ quan Điều tra hình sự KV1- QK9 - Phan Lương Trực | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171710 | Thành phố Mỹ Tho | Hồ Bé | Cơ quan Điều tra hình sự KV1- QK9 - Phan Lương Trực | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171711 | Thành phố Mỹ Tho | Phan Lương Trực | Trần Ngọc Giải - Kênh Xáng cụt | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
171712 | Thành phố Mỹ Tho | Phan Lương Trực | Trần Ngọc Giải - Kênh Xáng cụt | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171713 | Thành phố Mỹ Tho | Phan Lương Trực | Trần Ngọc Giải - Kênh Xáng cụt | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171714 | Thành phố Mỹ Tho | Phan Lương Trực | Lê Văn Phẩm - Trần Ngọc Giải | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
171715 | Thành phố Mỹ Tho | Phan Lương Trực | Lê Văn Phẩm - Trần Ngọc Giải | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171716 | Thành phố Mỹ Tho | Phan Lương Trực | Lê Văn Phẩm - Trần Ngọc Giải | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171717 | Thành phố Mỹ Tho | Trần Ngọc Giải | Phan Lương Trực - Nguyễn Thị Thập (QL.60) | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
171718 | Thành phố Mỹ Tho | Trần Ngọc Giải | Phan Lương Trực - Nguyễn Thị Thập (QL.60) | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171719 | Thành phố Mỹ Tho | Trần Ngọc Giải | Phan Lương Trực - Nguyễn Thị Thập (QL.60) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171720 | Thành phố Mỹ Tho | Trần Ngọc Giải | Lý Thường Kiệt - Phan Lương Trực | 2.268.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |