Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
153901 | Thành phố Đà Lạt | Hẻm 56 Hải Thượng - PHƯỜNG 6 | Từ Hải Thượng thửa 94 tờ 24 và thửa 11 tờ 24 - Đến cuối đường | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153902 | Thành phố Đà Lạt | Hải Thượng - PHƯỜNG 6 | Từ cầu Hải Thượng đến cuối đường | 25.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153903 | Thành phố Đà Lạt | Hẻm số 3 Hai Bà Trưng - PHƯỜNG 6 | Từ Hai Bà Trưng (thửa 75, 73 tờ 24) - Đến cuối đường | 16.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153904 | Thành phố Đà Lạt | Hai Bà Trưng - PHƯỜNG 6 | Đoạn còn lại | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153905 | Thành phố Đà Lạt | Hai Bà Trưng - PHƯỜNG 6 | Từ Tản Đà - Đến La Sơn Phu Tử | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153906 | Thành phố Đà Lạt | Hai Bà Trưng - PHƯỜNG 6 | Từ Hải Thượng - Đến Tản Đà | 26.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153907 | Thành phố Đà Lạt | Dã Tượng - PHƯỜNG 6 | Trọn đường | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153908 | Thành phố Đà Lạt | Đường quy hoạch có lộ giới 4m (mặt đường 4m) - Khu quy hoạch Nguyễn Khuyến - PHƯỜNG 5 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
153909 | Thành phố Đà Lạt | Đường quy hoạch có lộ giới 10m (mặt đường 6m) - Khu quy hoạch Nguyễn Khuyến - PHƯỜNG 5 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
153910 | Thành phố Đà Lạt | Đường quy hoạch có lộ giới 6m - Khu quy hoạch Hoàng Diệu - PHƯỜNG 5 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
153911 | Thành phố Đà Lạt | Đường quy hoạch có lộ giới 8m - Khu quy hoạch Hoàng Diệu - PHƯỜNG 5 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
153912 | Thành phố Đà Lạt | Đường quy hoạch có lộ giới 12m - Khu quy hoạch Hoàng Diệu - PHƯỜNG 5 | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
153913 | Thành phố Đà Lạt | Đường quy hoạch có lộ giới 8m - Khu quy hoạch Hàn Thuyên - PHƯỜNG 5 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
153914 | Thành phố Đà Lạt | Đường quy hoạch có lộ giới 12m - Khu quy hoạch Hàn Thuyên - PHƯỜNG 5 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
153915 | Thành phố Đà Lạt | Yết Kiêu - PHƯỜNG 5 | Trọn đường | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153916 | Thành phố Đà Lạt | Yagout - PHƯỜNG 5 | Trọn đường | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153917 | Thành phố Đà Lạt | Y Dinh - PHƯỜNG 5 | Trọn đường | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153918 | Thành phố Đà Lạt | Trần Văn Côi - PHƯỜNG 5 | Trọn đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153919 | Thành phố Đà Lạt | Trần Nhật Duật - PHƯỜNG 5 | Trọn đường | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153920 | Thành phố Đà Lạt | Từ ngã ba Hàn Thuyên (Đoạn còn lại) - Đến Lê Lai | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |