Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
153841 | Thành phố Đà Lạt | Ngô Tất Tố - PHƯỜNG 8 | Đoạn còn lại (sau thửa 667 tờ 8 và thửa 506 tờ 9) - Đến cuối đường | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153842 | Thành phố Đà Lạt | Ngô Tất Tố - PHƯỜNG 8 | Từ lò mứt Kiều Giang (Ngã ba Mai Anh Đào) (thửa 270, 269 tờ 8) - Đến nhà số 277 Ngô Tất Tố (Ngã ba nhà thờ Đa Thiện) (hết thửa 667 tờ 8 và thửa 506 tờ 9) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153843 | Thành phố Đà Lạt | Mai Xuân Thưởng - PHƯỜNG 8 | Trọn đường | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153844 | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Mai Anh Đào - PHƯỜNG 8 | Từ Mai Anh Đào (Thửa 266, 771 tờ 8) - Đến (thửa 349, 264 tờ 8) | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153845 | Thành phố Đà Lạt | Mai Anh Đào - PHƯỜNG 8 | Trọn đường | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153846 | Thành phố Đà Lạt | Hẻm làng hoa Hà Đông (quanh trường tiểu học Phù Đổng) -PHƯỜNG 8 | Từ Lý Nam Đế (Thửa 979, 993 tờ 16) - Đến (thửa 1126 tờ 16, 992 tờ 15) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153847 | Thành phố Đà Lạt | Đoạn còn lại (từ Nhà số 105) từ thửa 173, 622 tờ 16 đến Phù Đổng Thiên Vương | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
153848 | Thành phố Đà Lạt | Lý Nam Đế - PHƯỜNG 8 | Từ Đường Nguyễn Công Trứ - Đến ngã ba Chùa Linh Giác (Đến nhà số 105) Đến thửa 173, 622 tờ 16) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153849 | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Cù Chính Lan - PHƯỜNG 8 | Từ Cù Chính Lan (thửa 533, 534 tờ 9) - Đến (thửa 100, 148 tờ 9) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153850 | Thành phố Đà Lạt | Cù Chính Lan - PHƯỜNG 8 | Trọn Đường | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153851 | Thành phố Đà Lạt | Cách Mạng Tháng Tám - PHƯỜNG 8 | Trọn đường | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153852 | Thành phố Đà Lạt | Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG 8 | Từ ngã ba Thông Thiên Học (nhà 79) thửa 533 tờ 21 - Đến cuối đường (Ngã năm Đại học) thửa 353 tờ 21 | 24.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153853 | Thành phố Đà Lạt | Từ Lê Thị Riêng - Đến cuối đường | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
153854 | Thành phố Đà Lạt | Từ ngã ba Cao Bá Quát (từ thửa 474, 575 tờ 23) - Đến Lê Thị Riêng | 14.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
153855 | Thành phố Đà Lạt | Xô Viết Nghệ Tĩnh - PHƯỜNG 7 | Từ cuối đường (Phan Đình Phùng) (thửa 35 tờ 17 và thửa 584 tờ 30, p7) - Đến ngã ba Cao Bá Quát (hết thửa 568, 574 tờ 23) | 14.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153856 | Thành phố Đà Lạt | Thánh Mẫu - PHƯỜNG 7 | Đoạn còn lại (thửa 432 và sau thửa 890 tờ 22, p8) - Đến (thửa 9 tờ 7, p8 và thửa 920 tờ 8, p8) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153857 | Thành phố Đà Lạt | Thánh Mẫu - PHƯỜNG 7 | Từ Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đến ngã ba Châu Văn Liêm (hết thửa 873, 890 tờ 22) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153858 | Thành phố Đà Lạt | Tô Vĩnh Diện - PHƯỜNG 7 | Trọn đường | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153859 | Thành phố Đà Lạt | Tô Hiệu - PHƯỜNG 7 | Từ Thánh Mẫu đến ngã ba nhánh ra Xô Viết Nghệ Tĩnh (thửa 674, 691 tờ 23) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153860 | Thành phố Đà Lạt | Nguyễn Siêu - PHƯỜNG 7 | Từ ngã ba Bạch Đằng (từ thửa 546, 610 tờ 24) - Đến cuối đường | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |