Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
151741 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Đoạn Từ nhà bà Điểm - Đến hết nhà ông Thanh | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151742 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Đoạn Từ nhà bà Điểm - Đến hết nhà ông Thanh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151743 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Đoạn Từ nhà ông Hậu - Đến hết nhà ông Tần | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151744 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Đoạn Từ nhà ông Hậu - Đến hết nhà ông Tần | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151745 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Đoạn Từ nhà ông Hậu - Đến hết nhà ông Tần | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151746 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ngõ 04 - phố Tản Đà - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151747 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ngõ 04 - phố Tản Đà - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151748 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ngõ 04 - phố Tản Đà - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151749 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Phố Đinh Công Tuấn - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151750 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Phố Đinh Công Tuấn - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151751 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Phố Đinh Công Tuấn - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151752 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ngõ 412 đường Nguyễn Tất Thành - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151753 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ngõ 412 đường Nguyễn Tất Thành - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151754 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ngõ 412 đường Nguyễn Tất Thành - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151755 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ao Hóc Chuối - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151756 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ao Hóc Chuối - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151757 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ao Hóc Chuối - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151758 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ngõ 02 - Phố Đỗ Nhuận, ngách 32/21 - phố Hàn Thuyên, ngõ 36 - phố Văn Cao - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151759 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ngõ 02 - Phố Đỗ Nhuận, ngách 32/21 - phố Hàn Thuyên, ngõ 36 - phố Văn Cao - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151760 | Thành phố Việt Trì | Khu phố Tân Xuân (tách từ phố Tân Tiến) - Phường Tân Dân | Ngõ 02 - Phố Đỗ Nhuận, ngách 32/21 - phố Hàn Thuyên, ngõ 36 - phố Văn Cao - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |