Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
151141 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Ngõ 3129 đường Hùng Vương đoạn Từ đầu ngõ - Đến hết đường | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151142 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Ngõ 3129 đường Hùng Vương đoạn Từ đầu ngõ - Đến hết đường | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151143 | Thành phố Việt Trì | Phố Đông Sơn (Tên đường cũ là đường Nguyễn Viết Xuân) - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ Đường Hùng Vương - Đến đường sắt cắt ngang tiếp giáp phố Gò Mun | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151144 | Thành phố Việt Trì | Phố Đông Sơn (Tên đường cũ là đường Nguyễn Viết Xuân) - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ Đường Hùng Vương - Đến đường sắt cắt ngang tiếp giáp phố Gò Mun | 3.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151145 | Thành phố Việt Trì | Phố Đông Sơn (Tên đường cũ là đường Nguyễn Viết Xuân) - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ Đường Hùng Vương - Đến đường sắt cắt ngang tiếp giáp phố Gò Mun | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151146 | Thành phố Việt Trì | Đường Tản Viên (Tên đường cũ là Đường Bạch Đằng) - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ nút A12 - Đến hết Cty CP nhựa cao cấp và xây dựng | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151147 | Thành phố Việt Trì | Đường Tản Viên (Tên đường cũ là Đường Bạch Đằng) - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ nút A12 - Đến hết Cty CP nhựa cao cấp và xây dựng | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151148 | Thành phố Việt Trì | Đường Tản Viên (Tên đường cũ là Đường Bạch Đằng) - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ nút A12 - Đến hết Cty CP nhựa cao cấp và xây dựng | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151149 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở Đồng Láng Cầu - Phường Minh Nông | Đường 9 m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151150 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở Đồng Láng Cầu - Phường Minh Nông | Đường 9 m - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151151 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở Đồng Láng Cầu - Phường Minh Nông | Đường 9 m - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151152 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở Đồng Láng Cầu - Phường Minh Nông | Đường 15 m - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151153 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở Đồng Láng Cầu - Phường Minh Nông | Đường 15 m - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151154 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở Đồng Láng Cầu - Phường Minh Nông | Đường 15 m - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151155 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở Đồng Láng Cầu - Phường Minh Nông | Đường 33 m - | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151156 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở Đồng Láng Cầu - Phường Minh Nông | Đường 33 m - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151157 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở Đồng Láng Cầu - Phường Minh Nông | Đường 33 m - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151158 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở Liền kề -Dự án Tự Lập - Phường Minh Nông | Đường 11 m - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151159 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở Liền kề -Dự án Tự Lập - Phường Minh Nông | Đường 11 m - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151160 | Thành phố Việt Trì | Khu nhà ở Liền kề -Dự án Tự Lập - Phường Minh Nông | Đường 11 m - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |