Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
151101 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2444, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Các ngõ khu quy hoạch xăng dầu tổ 8 - | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151102 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2444, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Các ngõ khu quy hoạch xăng dầu tổ 8 - | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151103 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2444, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Các ngõ khu quy hoạch xăng dầu tổ 8 - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151104 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2444, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn đường ngang tính Từ ngã ba trường Mầm non Hoa Sen - Đến ngã ba giao cắt phố Từ Diên | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151105 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2444, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn đường ngang tính Từ ngã ba trường Mầm non Hoa Sen - Đến ngã ba giao cắt phố Từ Diên | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151106 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2444, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn đường ngang tính Từ ngã ba trường Mầm non Hoa Sen - Đến ngã ba giao cắt phố Từ Diên | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151107 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2444, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến hết đường | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151108 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2444, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến hết đường | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151109 | Thành phố Việt Trì | Ngõ 2444, đường Hùng Vương - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ tiếp giáp đường Hùng Vương - Đến hết đường | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151110 | Thành phố Việt Trì | Phố Từ Diên - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ đường QH khu Lò Đá - Đến tiếp giáp phường Vân Phú (lối ra đường Nguyễn Tất Thành) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151111 | Thành phố Việt Trì | Phố Từ Diên - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ đường QH khu Lò Đá - Đến tiếp giáp phường Vân Phú (lối ra đường Nguyễn Tất Thành) | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151112 | Thành phố Việt Trì | Phố Từ Diên - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ đường QH khu Lò Đá - Đến tiếp giáp phường Vân Phú (lối ra đường Nguyễn Tất Thành) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151113 | Thành phố Việt Trì | Phố Từ Diên - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến đường QH khu Lò Đá | 1.860.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151114 | Thành phố Việt Trì | Phố Từ Diên - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến đường QH khu Lò Đá | 2.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151115 | Thành phố Việt Trì | Phố Từ Diên - Khu phố 2 - Phường Vân Cơ | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến đường QH khu Lò Đá | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151116 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Các ngõ hẻm còn lại khu phố 1 - | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151117 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Các ngõ hẻm còn lại khu phố 1 - | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151118 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Các ngõ hẻm còn lại khu phố 1 - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151119 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Đoạn tiếp giáp ngã tư Gò Mun - Đông Sơn dãy bên phải qua sân bóng Sông Hồng - Đến hết khu đấu giá tổ 3A, khu 1 | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
151120 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1 - Phường Vân Cơ | Đoạn tiếp giáp ngã tư Gò Mun - Đông Sơn dãy bên phải qua sân bóng Sông Hồng - Đến hết khu đấu giá tổ 3A, khu 1 | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |