Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149661 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba đập hồ Đa Me (cạnh thửa 43, tờ bản đồ 32) - Đến ngã ba hết thửa 286, tờ bản đồ 32 và hết thửa 319, tờ bản đồ 32, | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149662 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba sân bóng Lạch Tông (cạnh thửa 50, tờ bản đồ 40) qua ngã ba cạnh thửa 75, tờ bản đồ 39 - Đến ngã ba cạnh thửa 171, tờ bản đồ 31 | 228.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149663 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba cạnh thửa 570, tờ bản đồ 31 | 228.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149664 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ giáp thửa 234, tờ bản đồ 31 - Đến giáp Ba Cản, xã Tân Hội (thửa 10, tờ bản đồ 37) | 312.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149665 | Huyện Đức Trọng | Thôn Lạch Tông - Thôn Yang Ly - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 139, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba hết thửa 234, tờ bản đồ 31 và hết thửa 190, tờ bản đồ 31 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149666 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 257, tờ bản đồ 32 đi qua thửa 279, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba cạnh thửa 286, tờ bản đồ 32 (đường bên hông nhà thờ Bon Rơm) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149667 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 518, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba hết thửa 321, tờ bản đồ 32 | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149668 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh trường THCS xã N' Thôn Hạ (thửa 404, tờ bản đồ 33) - Đến ngã ba giáp nghĩa địa thôn Lạch Tông (thửa 555, tờ bản đồ 32) | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149669 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 248, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba đối diện thửa 330, tờ bản đồ 32 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149670 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba sân bóng thôn Lạch Tông (thửa 50, tờ bản đồ 40) - Đến giáp xã Tân Hội (hết thửa 389, tờ bản đồ 47) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149671 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm-Lạch Tông - Xã N' Thôn Hạ | Từ giáp thửa 214, 197, tờ bản đồ 32 - Đến hết thửa 96, tờ bản đồ 31 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149672 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 30, tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba giáp thửa 08, tờ bản đồ 44 | 265.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149673 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 123, tờ bản đồ 44 - Đến ngã ba giáp thửa 30, tờ bản đồ 44 | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149674 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 227, tờ bản đồ 32 đi qua thửa 183, tờ bản đồ 32 - Đến ngã ba cạnh thửa 197, tờ bản đồ 32 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149675 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 553, tờ bản đồ 43 đi thửa 304, tờ bản đồ 42 - Đến hết thửa 375, tờ bản đồ 42; Đến hết thửa 433, tờ bản đồ 43; Đến hết thửa 753, tờ bản đồ 43 | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149676 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 840, tờ bản đồ 43 (đường vào mỏ đá) - Đến cống (hết thửa 424, tờ bản đồ 43) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149677 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 526, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba giáp thửa 607, tờ bản đồ 33 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149678 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba giáp thửa 526, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba hết thửa 322, tờ bản đồ 41 | 216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149679 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 306, tờ bản đồ 33 (đường vào trường THCS N' Thôn Hạ) - Đến ngã ba hết thửa 526, tờ bản đồ 33 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149680 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Xã N' Thôn Hạ | Từ ngã tư cạnh thửa 201, tờ bản đồ 33 qua thửa 243, tờ bản đồ 33 - Đến hết đường | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |