Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149561 | Huyện Đức Trọng | Đường liên huyện Đức Trọng - Lâm Hà - Xã Tân Hội | Từ ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản (cạnh thửa 348, tờ bản đồ 19) - Đến hết thửa 113, 114, tờ bản đồ 19 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149562 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản và giáp thửa 16, tờ bản đồ 26 - Đến giáp xã Tân Thành (hết thửa 01 tờ bản đồ 25) | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149563 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 21, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản và hết thửa 16, tờ bản đồ 26 | 1.742.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149564 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 165, tờ bản đồ 27 và thửa 205, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư giáp thửa 21, tờ bản đồ 26 | 2.788.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149565 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 27 (Hội trường thôn Tân Hiệp) và giáp thửa 222, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 165, tờ bản đồ 27 và giáp thửa 205, tờ bản đồ 27 | 2.995.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149566 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ đường 3/2 (giáp thửa 253, tờ bản đồ 27) và giáp thửa 232, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 189, tờ bản đồ 27 (Hội trường thôn Tân Hiệp) và hết thửa 222, tờ bản đồ 27 | 3.270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149567 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 296, tờ bản đồ 27 và giáp thửa 330, tờ bản đồ 27 - Đến đường 3/2 (cạnh thửa 253, tờ bản đồ 27) và hết thửa 232, tờ bản đồ 27 | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149568 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba giáp cây xăng vật tư Tân Hội và thửa 531, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 296, tờ bản đồ 27 và hết thửa 330, tờ bản đồ 27 | 4.284.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149569 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ giáp khu quy hoạch Trung tâm thương mại xã Tân Hội (cạnh thửa 645, tờ bản đồ 27) và giáp thửa 674, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba giáp cây xăng vật tư Tân Hội và giáp thửa 531, tờ bản đồ 27 | 4.968.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149570 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ thửa 395, tờ bản đồ 28 và thửa 832, tờ bản đồ 27 - Đến giáp khu quy hoạch Trung tâm thương mại xã Tân Hội (cạnh thửa 645, tờ bản đồ 27) và hết thửa 674, tờ bản đồ 27 | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149571 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 33 và giáp thửa 635, tờ bản đồ 33 - Đến giáp thửa 395, tờ bản đồ 28 và giáp thửa 832, tờ bản đồ 27 | 2.650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149572 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 207, tờ bản đồ 33 và giáp thửa 252, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 33 và hết thửa 635, tờ bản đồ 33 | 2.291.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149573 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, tờ bản đồ 33) - Đến ngã ba cạnh thửa 207, tờ bản đồ 33 và hết thửa 252, tờ bản đồ 33 | 1.927.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149574 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 586, tờ bản đồ 33 và giáp thửa 573 tờ bản đồ 33 - Đến ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung (cạnh thửa 417, tờ bản đồ 33) | 1.742.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149575 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 101, tờ bản đồ 36 - Đến ngã ba giáp thửa 586, tờ bản đồ 33 và hết thửa 573, tờ bản đồ 33 | 1.531.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149576 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ đường hẻm cạnh thửa 117, tờ bản đồ 36 và giáp thửa 143, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 101, 73 tờ bản đồ 36 | 1.267.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149577 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ ngã ba đi Tân Thành và giáp thửa 171, tờ bản đồ 37 - Đến đường hẻm cạnh thửa 117, tờ bản đồ 36 và hết thửa 143, tờ bản đồ 36 | 1.056.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149578 | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Xã Tân Hội | Từ giáp xã Phú Hội - Đến ngã ba đi Tân Thành (Xóm 1, Tân Đà) và hết thửa 171, tờ bản đồ 37 | 1.032.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149579 | Huyện Đức Trọng | Tân Hội | Từ ngã ba đi Tân Thành (cạnh thửa 189, tờ bản đồ 36) thuộc xóm 1 Tân Đà - Đến giáp xã Tân Thành | 1.082.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149580 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 288, tờ bản đồ 12 - Đến ngã ba cạnh thửa 152, tờ bản đồ 12 | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |