Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149321 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 179, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 79, tờ bản đồ 30 (giáp cầu máng) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149322 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 144, tờ bản đồ 30 - Đến suối | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149323 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 30 (công ty Giang Anh Kỳ) - Đến suối | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149324 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 117, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 72, tờ bản đồ 30 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149325 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 568, tờ bản đồ 20 đi qua thửa 587, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba cạnh thửa 565, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149326 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 666, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 593, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149327 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 663, tờ bản đồ 20 và Đến hết thửa 619, tờ bản đồ 20 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149328 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 40, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 647, tờ bản đồ 20 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149329 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 763, tờ bản đồ 20 và giáp thửa 589, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 812, tờ bản đồ 20 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149330 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 12, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba cạnh thửa 763, tờ bản đồ 20 và hết thửa 589, tờ bản đồ 20 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149331 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 594, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 497, tờ bản đồ 21 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149332 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 563, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 533, tờ bản đồ 21 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149333 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 550, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 487, tờ bản đồ 21 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149334 | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú | Từ ngã ba cạnh thửa 586, tờ bản đồ 21 - Đến cầu mới qua KCN Phú Hội (hết thửa 66, tờ bản đồ 31) | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149335 | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú | Từ ngã ba cạnh thửa 448, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 450, tờ bản đồ 21 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149336 | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú | Từ ngã ba cạnh thửa 211, tờ bản đồ 21 đi thửa 119 tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 44, tờ bản đồ 21; Đến hết thửa 137, tờ bản đồ 21 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149337 | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú | Từ ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 563, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149338 | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú | Từ thửa 06, tờ bản đồ 09 - Đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (cạnh thửa 246, tờ bản đồ 20) | 704.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149339 | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú | Từ giáp thửa 01, tờ bản đồ 09 - Đến giáp thửa 06, tờ bản đồ 09 | 688.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149340 | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú | Từ ngã ba cạnh thửa 01, tờ bản đồ 09 - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 09 | 704.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |