Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
149281 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Đường vào Khu 6 - R’Chai I: Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 292, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba hết thửa 498, tờ bản đồ 29 | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149282 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 289, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba hết thửa 533, tờ bản đồ 29 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149283 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 142, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 250, tờ bản đồ 28 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149284 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 536, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 28; Đến ngã ba cạnh thửa 324, tờ bản đồ 28 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149285 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 100, tờ bản đồ 28 đi qua thửa 01, tờ bản đồ 28-2013 - Đến hết thửa 966, tờ bản đồ 18 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149286 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 932, tờ bản đồ 28 và giáp thửa 99, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 65 và 79, tờ bản đồ 27 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149287 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã giáp thửa 146, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 932, tờ bản đồ 28 và hết thửa 99, tờ bản đồ 28 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149288 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 342, tờ bản đồ 28) - Đến ngã ba hết thửa 146, tờ bản đồ 28 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149289 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 210, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba hết thửa 170, tờ bản đồ 28 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149290 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 134, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 42, tờ bản đồ 29; Đến hết thửa 06, tờ bản đồ 29 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149291 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 20, tờ bản đồ 29 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149292 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 259, tờ bản đồ 19 - giáp thửa 283, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 229, tờ bản đồ 19 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149293 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 248, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 260, tờ bản đồ 19 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149294 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 321, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 409, tờ bản đồ 19 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149295 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ thửa 423, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 884, tờ bản đồ 28 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149296 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 312, tờ bản đồ 19 và thửa 283, tờ bản đồ 19 - Đến giáp thửa 423, tờ bản đồ 19 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149297 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 675, tờ bản đồ 19) - Đến ngã ba cạnh thửa 259, tờ bản đồ 19 và giáp thửa 283, tờ bản đồ 19 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149298 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 45, tờ bản đồ 08 - Đến hết thửa 738, tờ bản đồ 19 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149299 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 28, tờ bản đồ 08 đi qua thửa 45 - Đến hết thửa 68, tờ bản đồ 08; Đến ngã ba cạnh thửa, tờ bản đồ 08; Đến hết thửa 738, tờ bản đồ 18 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149300 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 03, tờ bản đồ 08 - Đến giáp xã Tân Hội | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |