Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
1461 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ cống thoát nước (nhà bà Nguyễn Thị Bảy) - Đến cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) (Đoạn cống thoát nước (nhà ông Mang Thúi) Đến cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) cũ) | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1462 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ cống thoát nước (nhà bà Nguyễn Thị Bảy) - Đến cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) (Đoạn cống thoát nước (nhà ông Mang Thúi) Đến cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) cũ) | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
1463 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định - Đến nhà bà Nguyễn Thị Bảy (Đoạn từ Km0 (Mục Thịnh) Đến cống thoát nước (nhà ông Mang Thúi) cũ) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1464 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định - Đến nhà bà Nguyễn Thị Bảy (Đoạn từ Km0 (Mục Thịnh) Đến cống thoát nước (nhà ông Mang Thúi) cũ) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1465 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định - Đến nhà bà Nguyễn Thị Bảy (Đoạn từ Km0 (Mục Thịnh) Đến cống thoát nước (nhà ông Mang Thúi) cũ) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
1466 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 40.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1467 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 40.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1468 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
1469 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 48.000 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1470 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 48.000 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1471 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
1472 | Huyện Đồng Xuân | Khu dân cư mới thôn Tân Vinh - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1473 | Huyện Đồng Xuân | Khu dân cư mới thôn Tân Vinh - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1474 | Huyện Đồng Xuân | Khu dân cư mới thôn Tân Vinh - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | - | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1475 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đoạn ĐT 641 (Cầu Mười Yên) - Đến nhà Bà Lánh (Tân Vinh) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1476 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đoạn ĐT 641 (Cầu Mười Yên) - Đến nhà Bà Lánh (Tân Vinh) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1477 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đoạn ĐT 641 (Cầu Mười Yên) - Đến nhà Bà Lánh (Tân Vinh) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
1478 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đoạn đường từ nhà ông Cúc - Đến giếng vôi (Tân Vinh) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1479 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đoạn đường từ nhà ông Cúc - Đến giếng vôi (Tân Vinh) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1480 | Huyện Đồng Xuân | Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) | Đoạn đường từ nhà ông Cúc - Đến giếng vôi (Tân Vinh) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |