Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
147401 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cơ quan cầu đường đến đường Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà ông Hường, tổ dân phố Yên Bình (hết thửa 201, tờ bản đồ 68) - Đến hết đường (thửa 342, 355, tờ bản đồ 21) | 645.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147402 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cơ quan cầu đường đến đường Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường từ nhà bà Gléo, tổ dân phố Cô Gia (hết thửa 493, tờ bản đồ 69) - Đến hết đường (thửa 1731, tờ bản đồ 21) | 555.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147403 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cơ quan cầu đường đến đường Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ kênh N1-11 - Đến hết đường (hết thửa 229, 201, tờ bản đồ 76) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147404 | Huyện Lâm Hà | Đường từ cơ quan cầu đường đến đường Đinh Văn - Ba Cảng - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ cơ quan cầu đường (thửa 146, 70, tờ bản đồ 72) - Đến kênh N1-11 (hết thửa 89,92, tờ bản đồ 72) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147405 | Huyện Lâm Hà | Từ ngã ba Gia Thạnh đến hết đường - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ cống N1-11 - Đến ngã tư sạc bình (hết thửa 129,143, tờ bản đồ 82) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147406 | Huyện Lâm Hà | Từ ngã ba Gia Thạnh đến hết đường - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ ngã 3 Gia Thạnh (hết thửa 90, 91, tờ bản đồ 73) - Đến cống N1-11 (hết thửa 145, tờ bản đồ 72) | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147407 | Huyện Lâm Hà | Các nhánh của tuyến QL 27 - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ nhà ông Tâm Gia Thạnh (thửa 106, 107, tờ bản đồ 78) - Đến hết đường (hết thửa 76, 79, tờ bản đồ 77) | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147408 | Huyện Lâm Hà | Các nhánh của tuyến QL 27 - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Từ nhà ông Thông kiểm lâm Gia Thanh (hết thửa 70, 71, tờ bản đồ 78) - Đến hết đường (hết thửa 125, tờ bản đồ 13) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147409 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của tổ dân phố - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Trục đường chính trong khu tái định cư Cụm công nghiệp (từ lô số 1,1 A - Đến lô số 110 bản đồ phân lô Khu tái định cư) | 1.256.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147410 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của tổ dân phố - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường nhánh tổ dân phố Hòa Bình, Sơn Hà - | 435.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147411 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của tổ dân phố - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường nhánh tổ dân phố Cam Ly - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147412 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của tổ dân phố - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường nhánh tổ dân phố Riong Se, Tân Tiến, An Lạc, Đoàn Kết, Tiên Phong - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147413 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của tổ dân phố - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường nhánh Văn Hà - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147414 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của tổ dân phố - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường nhánh Yên Bình - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147415 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của tổ dân phố - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường nhánh Đồng Tâm - Đồng Tiến - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147416 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của tổ dân phố - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường nhánh Văn Minh - Văn Tâm - Quảng Đức - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147417 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của tổ dân phố - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường nhánh ĐarơMăng - Pang Bung - | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147418 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của tổ dân phố - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường nhánh Hòa Lạc - | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147419 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của tổ dân phố - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường nhánh Gia Thạnh - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147420 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh của tổ dân phố - THỊ TRẤN ĐINH VĂN | Đường nhánh PotPe - Con tách Đăng - | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |