Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
147201 | Huyện Lâm Hà | Đường vào khu quy hoạch trung tâm cụm xã Đạ Nhim (đường nhựa trục chính) XÃ ĐẠ NHIM | Đường vào khu quy hoạch trung tâm cụm xã Đạ Nhim (đường nhựa trục chính) | 385.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147202 | Huyện Lâm Hà | Trục đường quốc lộ 27C XÃ ĐẠ NHIM | Từ cầu Đạ Chais Đến giáp ranh giới hành chính xã Đạ Chais | 525.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147203 | Huyện Lâm Hà | Trục đường quốc lộ 27C XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ sân vận động xã Đến cầu Đạ Chais (đầu thôn ĐaRaHoa Đến cuối thôn Đạ Chais) | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147204 | Huyện Lâm Hà | Trục đường quốc lộ 27C XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn từ giáp ranh xã Đạ Sar Đến (đầu sân vận động xã) đầu thôn ĐaRaHoa | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147205 | Huyện Lâm Hà | * Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại XÃ ĐẠ SAR | * Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147206 | Huyện Lâm Hà | Các đường tiếp giáp đường QL 27C còn lại XÃ ĐẠ SAR | Đoạn còn lại | 175.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147207 | Huyện Lâm Hà | Các đường tiếp giáp đường QL 27C còn lại XÃ ĐẠ SAR | Đoạn từ giáp đường QL 27C vào Đến 500m | 245.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147208 | Huyện Lâm Hà | Đường vào nhà máy thủy điện Đạ Khai (thuộc ranh giới hành chính xã) XÃ ĐẠ SAR | Đường vào nhà máy thủy điện Đạ Khai (thuộc ranh giới hành chính xã) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147209 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 723 cũ XÃ ĐẠ SAR | Đoạn thuộc Đạ Đum 2: từ đầu đường (giáp đường QL 27C) Đến mép suối | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147210 | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 723 cũ XÃ ĐẠ SAR | Đoạn thuộc Đạ Đum 1 | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147211 | Huyện Lâm Hà | Đường vào khu quy hoạch định canh định cư xen ghép XÃ ĐẠ SAR | Đường vào khu quy hoạch định canh định cư xen ghép | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147212 | Huyện Lâm Hà | Đường đi mỏ đá Công ty 7/5 XÃ ĐẠ SAR | Đường đi mỏ đá Công ty 7/5 | 215.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147213 | Huyện Lâm Hà | Nhánh tiếp đường thôn trục chính XÃ ĐẠ SAR | Đoạn còn lại Đến hết đường | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147214 | Huyện Lâm Hà | Nhánh tiếp đường thôn trục chính XÃ ĐẠ SAR | Đoạn vào sâu Đến 200,000m, | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147215 | Huyện Lâm Hà | Đường quy hoạch trong khu nông nghiệp công nghệ cao Ấp Lát (cả hai nhánh) XÃ ĐẠ SAR | Đoạn chưa trải nhựa | 185.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147216 | Huyện Lâm Hà | Đường quy hoạch trong khu nông nghiệp công nghệ cao Ấp Lát (cả hai nhánh) XÃ ĐẠ SAR | Đoạn đã trải nhựa | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147217 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh thôn 1 (đối diện nghĩa địa): Từ đầu đường (giáp đường QL 27C) đến hết đường bê tông XÃ | Đường nhánh thôn 1 (đối diện nghĩa địa): Từ đầu đường (giáp đường QL 27C) Đến hết đường bê tông | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147218 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh thôn 1: Đi vào Công ty Thung Lũng Nắng, XÃ ĐẠ SAR | Đoạn còn lại | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147219 | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh thôn 1: Đi vào Công ty Thung Lũng Nắng, XÃ ĐẠ SAR | Đoạn đường bê tông | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147220 | Huyện Lâm Hà | Đường từ Thôn 2 đi Thôn 4 XÃ ĐẠ SAR | Đoạn đường bê tông | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |