Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
147141 | Huyện Lâm Hà | Đường Văn Cao - Thị trấn Lạc Dương | Đoạn từ thửa đất số 14, thửa đất số 45 tờ bản đồ số 34 đến hết các lô đất 01, lô đất 06 và lô đất 09 tờ bản đồ phân lô khu dân cư khu ngân hàng Nông nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147142 | Huyện Lâm Hà | Đường Văn Cao - Thị trấn Lạc Dương | Đoạn từ giáp đường Lang Biang (thửa đất số 72 tờ bản đồ số 34) đến giáp trụ sở UBND thị trấn (hết thửa 121 tờ bản đồ số 33) | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147143 | Huyện Lâm Hà | Đường Bi Đóup - Thị trấn Lạc Dương | Đoạn còn lại: từ giáp ranh quy hoạch dân cư thị trấn Lạc Dương (26 ha) đến giáp ranh giới xã Đạ Sar, | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147144 | Huyện Lâm Hà | Đường Bi Đóup - Thị trấn Lạc Dương | Đoạn từ đường Văn Lang (giáp thửa đất số 504, 871 tờ bản đồ số 4) đến hết ranh khu quy hoạch dân cư thị trấn Lạc Dương (26 ha) | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147145 | Huyện Lâm Hà | Đường Bi Đóup - Thị trấn Lạc Dương | Đoạn từ cầu Đăng Lèn (thửa đất số 595 tờ bản đồ số 4) đến đường giáp đường Văn Lang (thửa đất số 504, 871 tờ bản đồ số 4) | 2.950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147146 | Huyện Lâm Hà | Đường Bi Đóup - Thị trấn Lạc Dương | Đoạn từ ngã tư giáp đường Lang Biang (thửa đất số 297, 304 tờ bản đồ số 34) đến cầu Đăng Lèn (thửa đất số 42 tờ bản đồ số 35) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147147 | Huyện Lâm Hà | Đường Thăng Long - Thị trấn Lạc Dương | Từ giáp đường Bi Đoup (thửa đất số 314, 302 tờ bản đồ số 34) đến giáp đường Lạc Long Quân (thửa đất số 538, 334 tờ bản đồ số 37) | 2.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147148 | Huyện Lâm Hà | Đường Tố Hữu - Thị trấn Lạc Dương | Từ giáp đường Lang Biang (thửa đất số 358, 385 tờ bản đồ số 34) đến giáp đường Thăng Long (đến thửa đất số 45, 87 tờ bản đồ số 37) | 2.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147149 | Huyện Lâm Hà | Đường Lạc Long Quân– Thị trấn Lạc Dương | Từ giáp đường Lang Biang (thửa đất số 155, 177 tờ bản đồ số 37) đến đường Thăng Long (thửa đất số 537 và 353 tờ bản đồ số 37) | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147150 | Huyện Lâm Hà | Đường Phạm Hùng - Thị trấn Lạc Dương | Từ thửa đất số 335 đến hết thửa đất số 247 và 258 tờ bản đồ số 37 | 2.910.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147151 | Huyện Lâm Hà | Đường Nguyễn Thiện Thuật– Thị trấn Lạc Dương | Đoạn từ giáp đường Lang Biang (thửa đất số 27 tờ 38) đến hết đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147152 | Huyện Lâm Hà | Đường Lang Biang - Thị trấn Lạc Dương | Đoạn từ giáp đầu đường Phạm Hùng (thửa đất số 32 tờ bản đồ số 38 và thửa 409 tờ bản đồ số 37) đến giáp cổng khu du lịch Lang Biang | 6.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147153 | Huyện Lâm Hà | Đường Lang Biang - Thị trấn Lạc Dương | Đoạn từ giáp TP,Đà Lạt (thửa đất số 11 tờ bản đồ số 39) đến giáp đầu đường Phạm Hùng (hết thửa đất số 32 tờ bản đồ số 38 và thửa 409 tờ bản đồ số 37) | 4.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147154 | Huyện Lâm Hà | Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại trên địa bàn xã XÃ ĐẠ CHAIS | Đất thuộc các vị trí còn lại trên địa bàn xã | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147155 | Huyện Lâm Hà | * Khu vực III: Đất thuộc các vị trí còn lại XÃ ĐẠ NHIM | Đoạn còn lại | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147156 | Huyện Lâm Hà | Đường vào khu sản xuất Long Treng XÃ ĐẠ CHAIS | Đoạn từ giáp đường QL 27C vào sâu đến 200,000m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147157 | Huyện Lâm Hà | Đường vào khu sản xuất Liêng Su Ba XÃ ĐẠ CHAIS | Đoạn còn lại | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147158 | Huyện Lâm Hà | Đường vào khu sản xuất Liêng Su Ba XÃ ĐẠ CHAIS | Đoạn từ giáp đường QL 27C vào sâu đến 200,000m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147159 | Huyện Lâm Hà | Đường thôn KLong KLanh: Từ giáp đường QL 27C đến hết đất nhà ông Cil Ha Ba XÃ ĐẠ CHAIS | Đường thôn KLong KLanh: Từ giáp đường QL 27C đến hết đất nhà ông Cil Ha Ba | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147160 | Huyện Lâm Hà | Đường đi đài tưởng niệm liệt sĩ (từ giáp đường QL 27C đến giáp đường vào UBND xã) Mang XÃ ĐẠ CHAIS | Đường đi đài tưởng niệm liệt sĩ (từ giáp đường QL 27C đến giáp đường vào UBND xã) Mang | 375.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |