Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
144121 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Các đường nhánh phía bắc nối với Quốc lộ 27 - Đến giáp đường dân cư số 10 (thuộc khu vực Từ UBND xã - giáp trường Trung học cơ sở Lạc Lâm) | 1.488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144122 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ ngã tư thửa 1037 tờ bản đồ số 3 - Đến hết thửa 953 tờ bản đồ số 3 và thửa số 34 tờ bản đồ số 4 | 784.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144123 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp mương hết thửa 393 Tờ bản đồ 2 và 913 Tờ bản đồ 3 - Đến hết đất ông Trần Hạnh (thôn Lạc Thạnh) | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144124 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 157 tờ bản đồ số 2 và 345 tờ bản đồ số 3 - Đến giáp mương hết thửa 393 tờ bản đồ số 2 và 913 tờ bản đồ số 3: thôn Quỳnh Châu Đông | 1.232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144125 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp mương hết thửa 402 và 448 tờ bản đồ số 2 - Đến hết thửa 615 và 617 tờ bản đồ số 2 | 896.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144126 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 295 và 262 tờ bản đồ số 2 - Đến giáp mương hết thửa 402 và 448 tờ bản đồ số 2 | 1.136.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144127 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ ngã ba hết thửa 234 và 356 tờ bản đồ số 4a - Đến giáp ngã tư nhà ông Hồ Xuân Khắc | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144128 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ ngã ba hết thửa 234 và 356 tờ bản đồ số 4a - Đến hết thửa 490 và 515; hết thửa 518 và 583 tờ bản đồ số 4a thôn Lạc Lâm Làng | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144129 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 72 và 73 Tờ bản đồ 4a - Đến ngã ba hết thửa 234 và 356 Tờ bản đồ 4a Thôn Lạc Lâm Làng | 1.208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144130 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 33 và 34 - Đến hết thửa 1074 và 1081 tờ bản đồ số 4a Thôn Lạc Lâm Làng | 872.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144131 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 86 và 87 tờ bản đồ 4a - Đến hết thửa 615; thửa 516 và 521 tờ bản đồ 2a thôn M'Răng | 1.216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144132 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp ngã ba hết thửa 79 và giáp thửa 46 (đất nhà thờ Lạc Sơn) tờ bản đồ số 3a - Đến hết thửa 1 và 16 tờ bản đồ 3a thôn Lạc Sơn | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144133 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 213 và 214 tờ bản đồ số 3a - Đến giáp ngã ba hết thửa 79 và giáp thửa 46 (đất nhà thờ Lạc Sơn) tờ bản đồ số 3a thôn Lạc Sơn | 1.216.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144134 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (thửa 29 và 37 tờ bản đồ số 5) - Đến cầu Ka Đô (thửa 119a nay là thửa 170, 137 tờ bản đồ số 5) đường 413 | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144135 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ ngã ba hết thửa 170 (cây xăng Hùng Hoa) và thửa 172 tờ bản đồ số 3 - Đến giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân (thửa 153 và 155 tờ bản đồ số 3) | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144136 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp đầu cống công trình nước sạch (cống máng cũ thửa 58 và 59 tờ bản đồ số 4A) - Đến giáp ngã ba hết thửa 170 (cây xăng Hùng Hoa) và thửa 172 tờ bản đồ số 3 | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144137 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ cầu Lạc Sơn: hết thửa 213 tờ bản đồ số 3 và thửa số 2 tờ bản đồ số 5 - Đến giáp đầu cống công trình nước sạch (cống máng cũ thửa 58 và 59 tờ bản đồ số 4A) | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144138 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ thửa 97 (đất cây xăng Hiệp Phú Thành) và thửa 99 tờ bản đồ số 5 - Đến đầu cầu Lạc Sơn: hết thửa 213 tờ bản đồ số 3 và thửa số 2 tờ bản đồ số 5 | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144139 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm | Từ giáp ranh giới hành chính Thị trấn Thạnh Mỹ (thửa 43, 54 và 75 tờ bản đồ số 6) - Đến giáp thửa 97 (đất cây xăng Hiệp Phú Thành) và thửa 99 Tờ bản đồ 5 | 1.880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144140 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã, - Xã Đạ Ròn | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã, - | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |