Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
144061 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đô | Từ thửa đất 264 (đất nhà bà Hồng Đạt) và hết thửa 296 tờ bản đồ số 14 - Đến ngã 3 trường Tiểu học Ka Đô (hết thửa 626 tờ bản đồ số 14 và thửa 229 tờ bản đồ số 13) | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144062 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đô | Từ giáp ngã ba hết thửa đất số 15 và 487 tờ bản đồ số 13 - Đến giáp ranh thửa đất 264 (đất nhà bà Hồng Đạt) và hết thửa 296 Tờ 14 | 3.425.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144063 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đô | Từ giáp ngã ba đường cụm công nghiệp Ka Đô đi cầu Quảng Lập (thửa 87 và hết thửa 90 tờ bản đồ số 9) - Đến ngã ba hết thửa đất số 15 và 487 tờ bản đồ số 13 | 2.896.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144064 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Ka Đô | Từ cầu Ka Đô (thửa 8 và 9 Tờ bản đồ 9) - Đến giáp ngã ba đường cụm công nghiệp Ka Đô đi cầu Quảng Lập (thửa 87 và hết thửa 90 Tờ bản đồ 9) | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144065 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã, - Xã Lạc Xuân | Phía nam sông Đa Nhim | 285.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144066 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã, - Xã Lạc Xuân | Phía bắc sông Đa Nhim | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144067 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn c | Phía nam sông Đa Nhim | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144068 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn c | Phía bắc sông Đa Nhim | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144069 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (đất nhà ông Dương Hùng Bảo) - Đến giáp hồ Tân hiên thôn Tân Hiên | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144070 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã tư (thửa 121 tờ bản đồ 27 đất trường Tiểu học) - Đến hết thửa 85 tờ bản đồ 28) thôn BKăn | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144071 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã tư (thửa 122 tờ bản đồ 27 đất ông Sơn) - Đến giáp ngã 3 (hết thửa 230 Tờ 22) thôn Diom A | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144072 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 50 tờ 27 đất ông Quảng) - Đến giáp ngã 3 (hết thửa 121 Tờ 22) thôn Giãn Dân | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144073 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 289 tờ 21 đất ông Ân) - Đến giáp ngã 3 (hết thửa 123 Tờ 22) thôn Giãn Dân | 544.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144074 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 328 tờ bản đồ 21 đất ông Dụ) - Đến giáp hết thửa 365 tờ bản đồ 21 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144075 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 193 tờ bản đồ 16 đất bà Liêu) - Đến giáp thửa 115 tờ bản đồ 21 thôn Diom B, | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144076 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 314 tờ bản đồ 10) - Đến giáp ngã ba (hết thửa 276 tờ bản đồ 16) thôn kinh tế mới Châu Sơn, | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144077 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 39 tờ bản đồ 10 đất ông Hải) - Đến giáp ngã ba (thửa 91 tờ bản đồ 10) thôn Châu Sơn, | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144078 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ cầu Diom B - Đến giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144079 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 412 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ranh giới hành chính Thị trấn D’Ran - Đến cầu Diom B | 824.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144080 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân | Các đường nhánh còn lại nối Quốc lộ 27 vào 200m thuộc các thôn Labouye A, B, Lạc Bình, Lạc Xuân 2 và Lạc Xuân 1, - | 688.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |